阴灵不散 linh hồn ma ám dai dẳng
Explanation
旧时迷信指人死后灵魂不会散去。现多比喻坏人、坏事虽已清除,但不良的影响还在起作用。
Trước đây, đó là một niềm tin mê tín rằng linh hồn của người chết sẽ không tiêu tan. Giờ đây, nó chủ yếu đề cập đến ảnh hưởng xấu của những người xấu hoặc những điều xấu, vẫn còn hiệu lực ngay cả khi chúng đã bị loại bỏ.
Origin Story
话说清朝时期,江南一带有个大财主,名叫钱万贯,他为人奸诈,巧取豪夺,欺压百姓,民怨沸腾。钱万贯死后,当地百姓都说他阴灵不散,夜里总能听到他阴森森的笑声,以及各种奇怪的声响,一些胆小的村民更是吓得不敢出门。据说,钱万贯的府邸也因此变得阴森恐怖,后来他的后代也逐渐败落,家道中落,钱万贯死后的几年间,这宅院发生了好几次火灾,当地人都觉得这是钱万贯的阴灵不散,在报复世人,直到后来府邸彻底荒废,他的恶行才渐渐被人遗忘。
Người ta kể rằng vào thời nhà Thanh, ở vùng Giang Nam có một thương gia giàu có tên là Tiền Vạn Quán. Ông ta là một người xảo quyệt và lừa đảo, đã tống tiền và đàn áp người dân, gây nên sự bất bình trong dân chúng. Sau khi ông ta chết, người dân địa phương nói rằng linh hồn ông ta không tiêu tan, và tiếng cười ma quái cùng nhiều âm thanh kỳ lạ luôn vang lên vào ban đêm. Một số người dân làng nhút nhát thậm chí còn quá sợ hãi để ra khỏi nhà. Người ta nói rằng dinh thự của Tiền Vạn Quán bị ma ám, và sau đó con cháu ông ta cũng dần dần trở nên nghèo khó, vận mệnh gia đình suy tàn. Trong vài năm sau khi Tiền Vạn Quán qua đời, nhiều vụ hỏa hoạn đã xảy ra tại dinh thự. Người dân địa phương cảm thấy đây là ảnh hưởng của linh hồn Tiền Vạn Quán đang trả thù thế gian, cho đến khi dinh thự hoàn toàn bị bỏ hoang và những hành động xấu xa của ông ta dần dần bị lãng quên.
Usage
作谓语、定语;用于坏人或坏事等
Là vị ngữ, tính từ; được dùng cho người xấu hoặc việc xấu
Examples
-
这座古宅阴灵不散,夜里总能听到怪声。
zhè zuò gǔ zhái yīn líng bù sàn, yè lǐ zǒng néng tīng dào guài shēng
Ngôi nhà cổ này bị ma ám; luôn có những tiếng động lạ vào ban đêm.
-
虽然贪官污吏已被绳之以法,但他们留下的恶劣影响阴灵不散。
suīrán tān guān wū lì yǐ bèi shéng zhī yǐ fǎ, dàn tāmen liú xià de è liè yǐng xiǎng yīn líng bù sàn
Mặc dù các quan chức tham nhũng đã bị đưa ra trước công lý, nhưng những ảnh hưởng xấu mà họ để lại vẫn còn tồn tại.