阴魂不散 Linh hồn ma ám ảnh
Explanation
比喻坏人、坏事虽已清除,但不良的影响还在起作用。
Điều đó có nghĩa là mặc dù điều xấu đã biến mất, nhưng ảnh hưởng tiêu cực của nó vẫn còn tồn tại.
Origin Story
很久以前,在一个偏僻的山村里,住着一个心狠手辣的恶霸。他欺压百姓,无恶不作,村民们对他恨之入骨,却无人敢反抗。终于有一天,正义的官兵来到村里,将这个恶霸绳之以法。村民们欢欣鼓舞,庆祝恶霸的伏法。然而,恶霸虽然被抓了,但他曾经造成的伤害和阴影却依然存在。人们心中仍然害怕,仍然不敢轻易相信别人。一些村民甚至因此患上了精神疾病,整日噩梦缠身。恶霸的阴魂不散,影响着整个村子的生活,人们依然活在恐惧之中,仿佛他的阴影挥之不去。虽然恶霸已不在,但他的恶行却如同顽固的种子,扎根于人们的心中,难以清除。村民们意识到,要彻底摆脱恶霸的阴影,需要时间、需要团结,更需要在心理上重建家园。
Ngày xửa ngày xưa, ở một ngôi làng vùng núi hẻo lánh, có một tên côn đồ tàn ác và không chút thương xót. Hắn ta đàn áp dân chúng, làm đủ mọi điều xấu xa, và dân làng căm ghét hắn ta nhưng không dám chống đối. Cuối cùng, một ngày nọ, những người lính chính nghĩa đã đến làng và đưa tên côn đồ ra trước công lý. Dân làng vui mừng và ăn mừng việc hắn ta bị bắt. Tuy nhiên, ngay cả khi tên côn đồ bị bắt, thiệt hại và bóng ma mà hắn ta gây ra vẫn còn đó. Mọi người vẫn còn sợ hãi và không dám dễ dàng tin tưởng người khác. Một số dân làng thậm chí còn mắc các chứng bệnh tâm thần và bị ám ảnh bởi những cơn ác mộng. Sự hiện diện dai dẳng của tên côn đồ đã ảnh hưởng đến toàn bộ cuộc sống của ngôi làng, và người dân vẫn sống trong sợ hãi, như thể bóng ma của hắn ta không thể tránh khỏi. Mặc dù tên côn đồ đã ra đi, nhưng những hành vi xấu xa của hắn ta giống như những hạt giống cứng đầu, bén rễ trong lòng người dân và khó có thể loại bỏ. Dân làng nhận ra rằng để hoàn toàn thoát khỏi bóng ma của tên côn đồ, họ cần thời gian, sự đoàn kết và phải xây dựng lại cộng đồng của họ về mặt tâm lý.
Usage
用于比喻不好的影响持续存在。
Được sử dụng để mô tả một ảnh hưởng tiêu cực lâu dài.
Examples
-
虽然那个坏人已经被抓起来了,但是他作恶的影响还是阴魂不散。
suīrán nàge huàirén yǐjīng bèi zhuā qǐláile, dànshì tā zuò'è de yǐngxiǎng háishì yīnhún bù sàn. zhège cuòwù de guānniàn yīrán yīnhún bù sàn, yǐngxiǎngzhe rénmen de sīxiǎng
Mặc dù kẻ xấu đã bị bắt, nhưng ảnh hưởng của những việc làm xấu xa của hắn vẫn còn dai dẳng.
-
这个错误的观念依然阴魂不散,影响着人们的思想。
Quan niệm sai lầm này vẫn còn tồn tại và ảnh hưởng đến suy nghĩ của mọi người.