陈旧不堪 chén jiù bù kān cũ và không thể sử dụng

Explanation

指东西旧到不能忍受的程度。

Chỉ đến một thứ gì đó cũ đến mức không thể chịu đựng được.

Origin Story

在一个偏僻的小山村里,住着一位年迈的老木匠。他一生都在制作木器,他的工具也陪伴了他几十年。一把磨损得不成样子的凿子,一个缺口累累的木锤,一把锈迹斑斑的手锯,它们都见证了老木匠的辛勤劳作。如今,这些工具已经陈旧不堪,但老木匠依然舍不得丢弃它们,因为他对它们充满了感情。每当他拿起这些工具时,仿佛就能感受到过去岁月里点点滴滴的回忆,仿佛能听到它们诉说着他与它们共同走过的风风雨雨。即使新的工具摆在他面前,他也依然选择使用这些陪伴他多年的老伙计,因为它们不仅是工具,更是他生命中不可或缺的一部分。

zài yīgè piānpì de xiǎoshān cūnlǐ, zhùzhe yī wèi niánmài de lǎo mùjiàng. tā yīshēng dōu zài zhìzuò mùqì, tā de gōngjù yě péibàn le tā jǐ shí nián. yībǎ mósǔn de bù chéng yàngzi de záozi, yīgè quēkǒu lěilěi de mùchuí, yībǎ xiùjī bānbān de shǒujiù, tāmen dōu jiànzhèng le lǎo mùjiàng de xīnqín láozùo. rújīn, zhèxiē gōngjù yǐjīng chénjiù bù kān, dàn lǎo mùjiàng yīrán shěbude diūqì tāmen, yīnwèi tā duì tāmen chōngmǎn le gǎnqíng. měi dāng tā ná qǐ zhèxiē gōngjù shí, fǎngfú jiù néng gǎnshòu guòqù suìyuè lǐ diǎn diǎn dīdī de huíyì, fǎngfú néng tīngdào tāmen sùshuōzhe tā yǔ tāmen gòngtóng zǒuguò de fēngfēng yǔyǔ. jíshǐ xīn de gōngjù bǎi zài tā miànqián, tā yīrán xuǎnzé shǐyòng zhèxiē péibàn tā duō nián de lǎo huǒjì, yīnwèi tāmen bù jǐn shì gōngjù, ér shì tā shēngmìng zhōng bùkě quēkě de yībùfèn.

Ở một ngôi làng vùng núi hẻo lánh, sống một người thợ mộc già. Ông đã dành cả đời mình để làm đồ gỗ, và những dụng cụ của ông đã là bạn đồng hành của ông suốt nhiều thập kỷ. Một cái đục mòn mỏi, một cái búa sứt mẻ nhiều chỗ, một cái cưa rỉ sét—tất cả đều làm chứng cho công việc chăm chỉ của ông thợ mộc. Giờ đây, những dụng cụ này đã cũ và không thể dùng được nữa, nhưng ông thợ mộc vẫn không nỡ vứt bỏ chúng, bởi vì ông rất yêu quý chúng. Mỗi khi ông cầm những dụng cụ này lên, ông dường như cảm nhận được những kỉ niệm của những năm tháng đã qua, cứ như thể ông có thể nghe thấy chúng kể lại những niềm vui và nỗi buồn mà chúng đã cùng nhau trải qua. Ngay cả khi có những dụng cụ mới được đặt trước mặt ông, ông vẫn lựa chọn sử dụng những người bạn già đã đồng hành cùng ông suốt nhiều năm, bởi vì chúng không chỉ là những dụng cụ, mà còn là một phần không thể thiếu trong cuộc đời ông.

Usage

多用于描写物品的破旧状态。

duō yòng yú miáoxiě wùpǐn de pòjiù zhuàngtài

Hầu hết được sử dụng để mô tả tình trạng xuống cấp của đồ vật.

Examples

  • 这件衣服陈旧不堪,已经不能再穿了。

    zhè jiàn yīfu chénjiù bù kān, yǐjīng bù néng zài chuān le

    Cái áo này cũ quá rồi, không thể mặc được nữa.

  • 这间房子陈旧不堪,需要重新装修。

    zhè jiān fángzi chénjiù bù kān, xūyào chóngxīn zhuāngxiū

    Ngôi nhà này cũ nát quá, cần phải sửa sang lại.