隔靴搔痒 Gé Xuē Sāo Yǎng gãi ngứa qua lớp giày

Explanation

比喻说话或做事不中肯,不贴切,没有抓住要点或关键。

Đây là một ẩn dụ được sử dụng để mô tả ai đó đang giải quyết một vấn đề một cách hời hợt, không đi đến cốt lõi của vấn đề.

Origin Story

从前,有一个秀才,准备参加科举考试。他花了很长时间研读四书五经,但是,他只记住了书中的字面意思,并没有理解书中的精髓。考试的时候,他写了一篇策论,文章华丽辞藻堆砌,却未能抓住考题的要义,最终落榜。一位老先生看到他的文章后,无奈地摇了摇头,说:『这篇文章就像隔靴搔痒,根本没有抓住问题的关键!』秀才听了老先生的点评,这才明白自己学习的方法不对,他仅仅是死记硬背,却忽略了理解和领会。后来,他改变了学习方法,认真思考,深入钻研,终于在以后的考试中取得了优异的成绩。

cóngqián, yǒu yīgè xiùcái, zhǔnbèi cānjiā kējǔ kǎoshì. tā huā le hěn cháng shíjiān yán dú sì shū wǔ jīng, dànshì, tā zhǐ jì zhù le shū zhōng de zìmian yìsi, bìng méiyǒu lǐjiě shū zhōng de jīngsùi. kǎoshì de shíhòu, tā xiě le yī piān cè lùn, wénzhāng huá lì cí zǎo duīqì, què wèi néng zhuā zhù kǎotí de yàoyì, zuìzhōng luò bǎng. yī wèi lǎo xiānshēng kàn dào tā de wénzhāng hòu, wú nài de yáo le yáo tóu, shuō: 『zhè piān wénzhāng jiù xiàng géxuē sāoyǎng, gēnběn méiyǒu zhuā zhù wèntí de guānjiàn!』xiùcái tīng le lǎo xiānshēng de píngdiǎn, zhè cái míngbái zìjǐ xuéxí de fāngfǎ bù duì, tā jǐnjǐn shì sǐ jì yìng bèi, què hūlüè le lǐjiě hé lǐnghuì. hòulái, tā gǎibiàn le xuéxí fāngfǎ, rènzhēn sīkǎo, shēnrù zuānyán, zhōngyú zài yǐhòu de kǎoshì zhōng qǔdé le yōuyì de chéngjì.

Ngày xửa ngày xưa, có một học giả đang chuẩn bị cho kỳ thi tiến sĩ. Ông ta dành nhiều thời gian để nghiên cứu kinh điển, nhưng ông ta chỉ ghi nhớ nghĩa đen của các văn bản và không hiểu được tinh túy của chúng. Trong kỳ thi, ông ta viết một bài luận đầy những lời hoa mỹ, nhưng không nắm bắt được trọng tâm của câu hỏi, dẫn đến việc ông ta trượt. Một vị lão tiên sinh, sau khi đọc bài luận của ông ta, đã lắc đầu và thở dài, “Bài luận này giống như gãi ngứa qua lớp giày, hoàn toàn không chạm đến trọng tâm vấn đề!” Học giả nhận ra sai lầm trong phương pháp học tập của mình. Ông ta chỉ học thuộc lòng mà không hiểu. Sau đó, ông ta thay đổi phương pháp học tập, suy nghĩ chăm chỉ và nghiên cứu sâu sắc, cuối cùng đã đạt được kết quả xuất sắc trong các kỳ thi sau đó.

Usage

常用来形容说话或做事不切实际,没有抓住要点。

cháng yòng lái xíngróng shuōhuà huò zuòshì bù qiē shíjì, méiyǒu zhuā zhù yàodiǎn

Thường được sử dụng để mô tả ai đó đang giải quyết một vấn đề một cách hời hợt hoặc không có khả năng nắm bắt được trọng tâm vấn đề.

Examples

  • 他的发言只是隔靴搔痒,没有抓住问题的核心。

    tā de fāyán zhǐshì géxuē sāoyǎng, méiyǒu zhuā zhù wèntí de héxīn

    Bài phát biểu của anh ta chỉ là vơ vẩn, không đi đến trọng tâm vấn đề.

  • 这篇论文隔靴搔痒,缺乏深入的分析。

    zhè piān lùnwén géxuē sāoyǎng, quēfá shēnrù de fēnxī

    Bài luận này chỉ là vơ vẩn, thiếu phân tích sâu sắc.