雄心勃勃 xiongxīn bó bó tham vọng

Explanation

形容雄心很大,很有理想。

Miêu tả một người có tham vọng lớn và lý tưởng cao.

Origin Story

话说唐朝时期,有一个名叫李白的少年,从小就对诗歌有着浓厚的兴趣,他常常独自一人坐在田埂上,望着远方连绵起伏的山峦,心中充满了对未来的憧憬。他梦想有一天能够写出流芳百世的诗篇,让自己的名字在历史上留下浓墨重彩的一笔。李白年少时便立下雄心壮志,要成为一位伟大的诗人。他勤奋好学,通读了大量的书籍,并且经常向一些有名的诗人学习创作技巧。他四处游历,结识了许多文人墨客,从他们那里学习到了很多知识和经验。李白虽然出身贫寒,但他却有着一颗不甘平凡的心,他渴望能够改变自己的命运,实现自己的人生价值。他凭着自己的才能和努力,最终成为了一代诗仙,他的诗歌流传千古,被人们传颂至今。

huashuo tangchao shiqi, you yige ming jiao li bai de shaonian, cong xiao jiu dui shige youzhe nong hou de xingqu, ta changchang duzi yiren zuo zai tiangeng shang, wangzhe yuanfang lianmian qifu de shanluan, xinzhong chongmanle dui weilai de chongjing. ta mengxiang you yitian nenggou xie chu liu fang baishi de shipian, rang ziji de mingzi zai lishi shang liu xia nongmozhongcai de yibi. li bai nian shao shi bian li xia xiongxin zhuangzhi, yao chengwei yiwei weida de shiren. ta qinfen hao xue, tongdu le da liang de shuji, bingqie jingchang xiang yixie youming de shiren xuexi chuangzuo jiqiao. ta sichu youli, jieshi le xudu wenren moke, cong tamen nali xuexidaole henduo zhishi he jingyan. li bai suiran chushen pinhan, dan ta que youzhe yike bugan pingfan de xin, ta kewang nenggou gaibian ziji de mingyun, shixian ziji de rensheng jiazhi. ta pingzheziji de cainei he nuli, zhongyu chengwei le yidai shixian, ta de shige liuchuan qiangu, bei renmen chuansong zhi jin.

Người ta kể rằng, vào thời nhà Đường, có một chàng trai tên là Lý Bạch, từ nhỏ đã rất đam mê thơ ca. Anh thường ngồi một mình bên bờ ruộng, ngắm nhìn những dãy núi trùng điệp xa xa, lòng tràn đầy khát vọng về tương lai. Anh mơ ước một ngày nào đó sẽ viết nên những bài thơ lưu truyền muôn đời, để lại dấu ấn đậm nét trong lịch sử. Lý Bạch từ nhỏ đã ấp ủ tham vọng lớn lao trở thành một nhà thơ vĩ đại. Anh chăm chỉ học tập, đọc rất nhiều sách, và thường xuyên học hỏi kỹ thuật sáng tác từ các nhà thơ nổi tiếng. Anh đi đây đi đó, kết giao với nhiều văn nhân, học hỏi được rất nhiều kiến thức và kinh nghiệm từ họ. Mặc dù sinh ra trong một gia đình nghèo khó, Lý Bạch lại có một trái tim không muốn chấp nhận sự tầm thường; anh khao khát thay đổi số phận và thực hiện giá trị cuộc đời mình. Nhờ tài năng và sự nỗ lực không ngừng, cuối cùng anh đã trở thành một thi tiên huyền thoại, những bài thơ của anh lưu truyền qua các thế hệ và được mọi người ngâm nga cho đến tận ngày nay.

Usage

常用作谓语、状语;形容人很有抱负、很有理想。

changyong zuo weiyugu, zhuangyu; xingrong ren hen you baofu, hen you lixiang

Thường được dùng làm vị ngữ hoặc trạng ngữ; miêu tả một người có hoài bão và lý tưởng cao.

Examples

  • 他雄心勃勃地创业,最终取得了成功。

    ta xiongxinbobode chuangye, zhongyu qude le chenggong.

    Anh ấy khởi nghiệp với tham vọng lớn và cuối cùng đã thành công.

  • 年轻的他雄心勃勃,立志要成为一名科学家。

    nianqing de ta xiongxinbobo, lizhile yao chengwei yiming kexuejia.

    Người trẻ tuổi đó đầy tham vọng và quyết tâm trở thành nhà khoa học.

  • 虽然失败了,但他依然雄心勃勃,准备再次尝试。

    suiran shibaile, dan ta yiran xiongxinbobo, zhunbei zai ci changshi。

    Mặc dù thất bại, anh ấy vẫn đầy tham vọng và sẵn sàng thử lại..