非我族类 Không cùng loại với ta
Explanation
指不是自己一方的人。多指对立双方。通常与“其心必异”连用,表示怀疑和戒备。
Chỉ đến người không cùng phe với mình. Thường được dùng cho các phe đối lập. Thường được dùng kèm với câu “lòng họ chắc chắn sẽ khác”, để thể hiện sự nghi ngờ và cảnh giác.
Origin Story
春秋时期,晋国和楚国长期争霸,互有胜负。一次,晋国伐楚,晋军势如破竹,很快攻占了楚国许多城池。楚王面对危局,召集大臣商议对策。一位大臣站起来说:“晋国虽然强大,但他们并非我族类,其心必异,只要我们团结一心,一定能够战胜他们!”他的话得到其他大臣的赞同。楚国上下同心协力,最终挫败了晋国的进攻。这个故事告诉我们,面对外来侵略,只要齐心协力,就能战胜困难。
Thời Xuân Thu, nước Tấn và nước Sở tranh giành bá chủ lâu dài, thắng thua lẫn lộn. Có lần, Tấn đánh Sở. Quân Tấn như chẻ tre, nhanh chóng chiếm được nhiều thành trì của Sở. Vua Sở triệu tập các đại thần bàn kế sách. Một đại thần đứng lên nói: “Tuy Tấn mạnh, nhưng họ không cùng tộc với ta; lòng họ chắc chắn sẽ khác. Chỉ cần ta đoàn kết nhất trí, nhất định có thể đánh bại họ!”. Lời nói của ông ta được các đại thần khác tán thành. Nhân dân nước Sở đồng tâm hiệp lực, cuối cùng đánh tan quân Tấn. Câu chuyện này dạy chúng ta rằng khi đoàn kết, ta có thể vượt qua mọi khó khăn.
Usage
用于形容不是同一阵营的人,其想法、目的等必然不同。
Được dùng để miêu tả những người không cùng phe, những suy nghĩ, mục đích, v.v… của họ chắc chắn sẽ khác nhau.
Examples
-
非我族类,其心必异。
fēi wǒ zú lèi, qí xīn bì yì
Những kẻ không cùng bộ lạc ta chắc chắn sẽ có những suy nghĩ khác.
-
此人并非我族类,不可轻信。
cǐ rén bìng fēi wǒ zú lèi, bù kě qīngxìn
Người này không cùng loại với ta, không nên dễ dàng tin tưởng.