面目狰狞 miàn mù zhēng níng Khuôn mặt dữ tợn

Explanation

形容面目凶狠可怕。

Miêu tả một khuôn mặt hung dữ và đáng sợ.

Origin Story

很久以前,在一个古老的山村里,住着一个名叫黑风的恶汉。黑风为人凶狠残暴,欺压百姓,无恶不作。他浓眉大眼,面目狰狞,眼神中充满了杀气,让人望而生畏。村民们都害怕他,不敢反抗。一天,一位年轻的侠客路过山村,得知黑风的恶行后,决定除掉这个恶霸。侠客武功高强,与黑风大战一场,最终将黑风打败,解救了村民。从此以后,山村恢复了平静,村民们过上了安居乐业的生活。黑风的面目狰狞,成为了村民们心中永远的噩梦,也警示着人们要勇敢地反抗邪恶,维护正义。

hen jiu yi qian, zai yi ge gu lao de shan cun li, zhu zhe yi ge ming jiao hei feng de e han. hei feng wei ren xiong hen can bao, qi ya bai xing, wu e bu zuo. ta nong mei da yan, mian mu zheng ning, yan shen zhong chong man le sha qi, rang ren wang er sheng wei. cun min men dou hai pa ta, bu gan fan kang. yi tian, yi wei nian qing de xia ke lu guo shan cun, de zhi hei feng de e xing hou, jue ding chu diao zhe ge e ba. xia ke wu gong gao qiang, yu hei feng da zhan yi chang, zhong yu jiang hei feng da bai, jie jiu le cun min. cong ci yi hou, shan cun hui fu le ping jing, cun min men guo shang le an ju le ye de shenghuo. hei feng de mian mu zheng ning, cheng wei le cun min men xin zhong yong yuan de e meng, ye jing shi zhe ren men yao yong gan di fan kang xie e, wei hu zheng yi.

Ngày xửa ngày xưa, ở một ngôi làng vùng núi cổ xưa, sống một tên ác nhân tên là Hắc Phong. Hắc Phong tàn bạo và chuyên quyền, hắn đàn áp dân chúng và làm đủ điều xấu xa. Hắn có lông mày rậm và đôi mắt to, khuôn mặt dữ tợn, và ánh mắt hắn chứa đầy sát khí, khiến người ta khiếp sợ. Dân làng đều sợ hắn và không dám chống đối. Một ngày nọ, một hiệp khách trẻ tuổi đi ngang qua làng, biết được những việc làm ác độc của Hắc Phong, liền quyết định tiêu diệt tên bạo chúa này. Hiệp khách võ công cao cường, giao chiến ác liệt với Hắc Phong, cuối cùng đánh bại hắn và giải cứu dân làng. Từ đó, hòa bình trở lại ngôi làng vùng núi, và dân làng sống yên ổn, hạnh phúc. Khuôn mặt dữ tợn của Hắc Phong trở thành nỗi ám ảnh kinh hoàng mãi mãi khắc sâu trong tâm trí người dân làng, đồng thời là lời cảnh tỉnh mọi người hãy dũng cảm chống lại cái ác, bảo vệ công lý.

Usage

常用来形容人的面部表情十分凶狠可怕。

chang yong lai xing rong ren de mian bu biao qing shi fen xiong hen ke pa

Thường được dùng để miêu tả vẻ mặt của một người vô cùng hung dữ và đáng sợ.

Examples

  • 山洞里住着一个面目狰狞的妖怪。

    shan dong li zhu zhe yi ge mian mu zheng ning de yao guai

    Trong hang có một con yêu quái mặt dữ tợn.

  • 小说中描写了一个面目狰狞的恶霸形象。

    xiao shuo zhong miao xie le yi ge mian mu zheng ning de e ba xing xiang

    Truyện tiểu thuyết miêu tả hình ảnh của một tên côn đồ có vẻ mặt dữ tợn.