顺藤摸瓜 theo dây bầu mà tìm quả bầu
Explanation
比喻按照某个线索查究事情。
Một phép ẩn dụ dùng để chỉ việc điều tra một vấn đề theo một manh mối cụ thể.
Origin Story
话说唐朝时期,有一个叫李白的诗人,他一日游山玩水时,发现一只瓜藤异常茂盛,瓜藤上结满了又大又圆的瓜。李白心想,这瓜藤如此粗壮,瓜一定也很好吃。于是他顺着瓜藤,仔细寻找,终于找到了一棵结满大瓜的瓜树。李白高兴地摘下几个大瓜,品尝起来,果然味道鲜美无比。从此,顺藤摸瓜的故事便流传开来,人们用它来比喻根据线索寻找真相。
Truyền thuyết kể rằng vào thời nhà Đường, có một nhà thơ tên là Lý Bạch, khi đang du ngoạn trên núi, đã phát hiện ra một giàn bầu bí bất thường, sum sê và đầy những quả bầu to, tròn. Lý Bạch nghĩ rằng, với một giàn bầu bí lớn như vậy thì chắc chắn những quả bầu cũng phải rất ngon. Thế là ông theo dây bầu, tìm kiếm cẩn thận và cuối cùng đã tìm thấy một cây bầu đầy những quả bầu to. Lý Bạch vui vẻ hái vài quả bầu to và nếm thử, quả thực chúng rất ngon. Từ đó, câu chuyện “theo dây bầu mà tìm quả bầu” được lưu truyền lại, và người ta dùng câu chuyện này để minh họa cách tìm ra sự thật dựa trên các manh mối.
Usage
用作谓语、宾语、定语;用于处事。
Được sử dụng như vị ngữ, tân ngữ và tính từ; được sử dụng trong việc giải quyết các vấn đề.
Examples
-
警方顺藤摸瓜,很快破获了这起案件。
jingcha shuntengmogua, hen kuai pohuole zhe qi anjian.
Cảnh sát đã lần theo manh mối và nhanh chóng phá án.
-
顺着这个线索,我们顺藤摸瓜,找到了幕后主使。
shunzhe zhe ge xiansuo,women shuntengmogua,zhaodaole muhou zhushi
Theo dấu vết này, chúng tôi đã tìm ra kẻ chủ mưu