须发皆白 xū fà jiē bái tóc và râu bạc trắng

Explanation

形容人年老,头发和胡须都白了。

Thành ngữ này dùng để miêu tả người già, tóc và râu đã bạc trắng.

Origin Story

村子里住着一位名叫李成的老人,他年轻时饱读诗书,对人生充满热情与希望。然而,岁月如梭,转眼间,李成已年过花甲。他经历了人生的风风雨雨,也见证了时代的变化,如今,他的须发皆白,但这并不能磨灭他对生活的热爱。他依然坚持每天早起读书,用知识丰富自己的人生。有时候,他会坐在院子里,看着孩子们嬉戏玩耍,脸上总是挂着慈祥的微笑。他的须发皆白,却依然精神矍铄,如同历经沧桑的古树,散发着岁月的沉淀和智慧的光芒。

cūnzi lǐ zhùzhe yī wèi míng jiào lǐ chéng de lǎorén, tā niánqīng shí bǎodú shīshū, duì rénshēng chōngmǎn rèqíng yǔ xīwàng. rán'ér, suìyuè rú suō, zhuǎnyǎn jiān, lǐ chéng yǐ nián guò huājiǎ. tā jīnglì le rénshēng de fēngfēng yǔyǔ, yě zhèngjiàn le shídài de biànhuà, rújīn, tā de xūfà jiē bái, dàn zhè bìng bù néng mómiè tā duì shēnghuó de rè'ài. tā yīrán jiānchí měitiān zǎoqǐ dúshū, yòng zhīshì fēngfù zìjǐ de rénshēng. yǒushíhòu, tā huì zuò zài yuànzi lǐ, kànzhe háizimen xīxī wánshuǎ, liǎnshàng zǒngshì guàzhe cíxiáng de wēixiào. tā de xūfà jiē bái, què yīrán jīngshen juéshuò, rútóng lì jīng cāng sāng de gǔshù, fāsànzhe suìyuè de chéngdiàn hé zhìhuì de guāngmáng.

Trong một ngôi làng nọ, có một ông lão tên là Lý Thành. Thuở trẻ, ông chăm chỉ học hành và tràn đầy nhiệt huyết, hy vọng vào cuộc sống. Thế nhưng, thời gian trôi nhanh, thoắt cái Lý Thành đã ngoài sáu mươi. Ông đã trải qua những thăng trầm của cuộc đời và chứng kiến sự thay đổi của thời đại. Giờ đây, khi về già, tóc và râu ông đã bạc trắng, nhưng điều đó không làm giảm đi tình yêu của ông dành cho cuộc sống. Ông vẫn kiên trì dậy sớm mỗi ngày để đọc sách, làm giàu thêm đời sống tinh thần của mình. Đôi khi, ông ngồi trong sân, ngắm nhìn lũ trẻ chơi đùa, trên khuôn mặt luôn nở nụ cười hiền hậu. Tóc râu ông đã bạc trắng, nhưng ông vẫn tràn đầy năng lượng và sức sống, như một cây cổ thụ đã trải qua bao bão táp của thời gian, toát ra sự lắng đọng của năm tháng và ánh sáng của trí tuệ.

Usage

常用于描写老年人的外貌特征,也可用以表达岁月流逝、时光荏苒的含义。

cháng yòng yú miáoxiě lǎoniánrén de wàimào tèzhēng, yě kěyǐ yòng yǐ biǎodá suìyuè liúshì, shíguāng rěnrǎn de hànyì.

Thường được dùng để miêu tả ngoại hình của người già, cũng có thể dùng để diễn tả sự trôi chảy của thời gian.

Examples

  • 老者须发皆白,精神矍铄。

    lǎozhě xūfà jiē bái, jīngshen juéshuò

    Người già tóc và râu đều bạc trắng, nhưng vẫn tràn đầy sức sống.

  • 他一生清贫,如今须发皆白,依然坚守着心中的信念。

    tā yīshēng qīngpín, rújīn xūfà jiē bái, yīrán jiānshǒuzhe xīnzōng de xìniàn

    Ông sống cuộc đời nghèo khó, nay tóc râu bạc trắng, nhưng vẫn kiên định với niềm tin trong lòng.

  • 这位老先生须发皆白,却依然神采奕奕,精神抖擞。

    zhè wèi lǎoxiānsheng xūfà jiē bái, què yīrán shéncǎi yìyì, jīngshen dǒusǒu

    Vị lão tiên sinh tóc râu bạc phơ, nhưng vẫn còn mạnh mẽ và tràn đầy sinh lực.