风云变幻 fēng yún biàn huàn sự thay đổi của gió và mây

Explanation

比喻形势变化很快,难以捉摸。

Để mô tả một tình huống đang thay đổi nhanh chóng và không thể đoán trước.

Origin Story

话说古代,有一位名叫李白的书生,他饱读诗书,才华横溢,却一直怀才不遇。一日,他漫步于山间,仰望天空,只见风云变幻,一会儿乌云密布,电闪雷鸣,一会儿又阳光明媚,微风轻拂。这变幻莫测的天象,让他联想到自己坎坷的人生之路,也让他对未来充满了不确定性。他心中既有迷茫,也有期待,他相信,只要坚持不懈,总有一天会拨云见日,迎来属于自己的辉煌时刻。

huashuo gudai, you yi wei ming jiao libaide shusheng, ta baodu shishu, caihua hengyi, que yizhi huaicai buyu. yiri, ta manbu yu shanjian, yangwang tiankong, zhijian fengyun bianhuan, yihuier wuyun mibi,dianshan leiming, yihuier you yangguang mingmei,weifeng qingfu. zhe bianhuan mo ce de tianyang, rang ta lianxiang dao zi ji kanke de rensheng zhili, ye rang ta dui weilai chongman le buquedingxing. ta xinzhong ji you mimang, ye you qidai, ta xiangxin, zhi yao jianchi buxie, zong you yitian hui boyun jiandayi, yinglai shuyu ziji de huihuang shike.

Ngày xửa ngày xưa, có một học giả tên là Lý Bạch, người thông minh và tài giỏi, nhưng luôn gặp phải những điều không may. Một ngày nọ, khi đang dạo chơi trên núi, ông ngước nhìn lên trời và thấy gió và mây thay đổi. Đôi khi trời tối đen, sấm sét, đôi khi lại nắng ấm áp và gió nhẹ. Hiện tượng thiên nhiên bất ngờ này gợi nhớ cho ông về cuộc đời gian truân của mình và làm ông đầy bất định về tương lai. Ông vừa cảm thấy lạc lõng, vừa tràn đầy hy vọng, tin rằng chỉ cần kiên trì, một ngày nào đó ông sẽ thấy ánh sáng và đón nhận khoảnh khắc huy hoàng của riêng mình.

Usage

形容局势变化很快,难以预测。

miaoshu jushichangbiankuai, nanyi yuce

Miêu tả một tình huống đang thay đổi nhanh chóng và khó dự đoán.

Examples

  • 国际局势风云变幻,瞬息万变。

    guoji jushi fengyun bianhuan, shunxi wanbian.

    Tình hình quốc tế luôn thay đổi.

  • 商场如战场,风云变幻莫测。

    shangchang ru zhanchang, fengyun bianhuan mo ce

    Thị trường như chiến trường, biến động khó lường.