风云突变 fēng yún tū biàn thay đổi đột ngột

Explanation

形容局势变化迅速而剧烈。

Miêu tả một tình huống thay đổi nhanh chóng và mạnh mẽ.

Origin Story

话说唐朝时期,一位名叫李白的诗人正乘船游览长江,欣赏两岸秀丽风光。突然,狂风大作,乌云密布,原本晴朗的天空瞬间变得阴沉恐怖。江面波涛汹涌,船身剧烈摇晃,李白和船上的其他乘客都惊慌失措。就在这风云突变之际,李白却从容不迫地取出一张纸,开始写诗。他写下了这样几句诗:“风云突变,江水怒吼,惊涛骇浪,山河变色。”这首诗不仅展现了诗人面对危机的冷静,也真实记录了这场突如其来的风暴。最终,风暴逐渐平息,风云变幻的天空恢复平静,李白也完成了他的诗作,惊险刺激的旅程留下深刻的印象。

huàshuō tángcháo shíqī, yī wèi míng jiào lǐ bái de shīrén zhèng chéng chuán yóulǎn chángjiāng, xīnshǎng liǎng àn xiùlì fēngguāng. tūrán, kuángfēng dàzuò, wūyún mìmù, yuánběn qínglǎng de tiānkōng shùnjiān biàn dé yīnchén kǒngbù. jiāngmiàn bōtāo xīoyǒng, chuánshēn jūliè yáohuàng, lǐ bái hé chuán shang de qítā chéngkè dōu jīnghuāng shīcuò. jiù zài zhè fēngyún tūbiàn zhī jì, lǐ bái què cóngróng bùpò de qǔ chū yī zhāng zhǐ, kāishǐ xiě shī. tā xiě le zhèyàng jǐ jù shī: “fēngyún tūbiàn, jiāngshuǐ nùhǒu, jīng tāo hǎilàng, shān hé biànsè.” zhè shǒu shī bù jǐn zhǎnxian le shīrén miànduì wēijī de lěngjìng, yě zhēnshí jìlù le zhè chǎng tūrúlái de fēngbào. zuìzhōng, fēngbào zhújiàn píngxī, fēngyún biànhuàn de tiānkōng huīfù píngjìng, lǐ bái yě wánchéng le tā de shīzuò, jīngxiǎn cìjī de lǚchéng liúxià shēnkè de yìnxiàng.

Người ta kể rằng vào thời nhà Đường, một nhà thơ tên là Lý Bạch đang tận hưởng chuyến du ngoạn trên sông Dương Tử, chiêm ngưỡng cảnh đẹp hai bên bờ. Bỗng nhiên, một cơn gió mạnh nổi lên, mây đen kéo đến, bầu trời quang đãng bỗng chốc trở nên u ám và đáng sợ. Sông cuồn cuộn sóng dữ, con thuyền chao đảo dữ dội. Lý Bạch và những người trên thuyền hoảng hốt. Trong lúc thời tiết thay đổi đột ngột ấy, Lý Bạch vẫn bình tĩnh lấy ra một tờ giấy và bắt đầu làm thơ. Ông viết một vài câu: “Gió mây đổi thay đột ngột, sông gầm thét giận dữ, sóng dữ dội, non sông đổi sắc”. Bài thơ này không chỉ thể hiện sự điềm tĩnh của nhà thơ trước nguy cơ, mà còn ghi lại một cách chân thực cơn bão bất ngờ ấy. Cuối cùng, bão dần lắng xuống, bầu trời biến đổi trở lại bình tĩnh, và Lý Bạch hoàn thành tác phẩm của mình. Chuyến đi đầy kịch tính đã để lại ấn tượng sâu sắc trong ông.

Usage

常用于形容政治、军事或自然现象的变化迅速而剧烈。

cháng yòng yú xiáoshù zhèngzhì, jūnshì huò zìrán xiànxiàng de biànhuà xùnsù ér jūliè.

Thường được dùng để miêu tả những thay đổi nhanh chóng và mạnh mẽ trong chính trị, quân sự hoặc hiện tượng tự nhiên.

Examples

  • 国际局势风云突变,我们必须谨慎应对。

    guójì júshì fēngyún tūbiàn, wǒmen bìxū jǐnzhèn yìngduì.

    Tình hình quốc tế biến đổi chóng mặt, chúng ta phải thận trọng ứng phó.

  • 形势风云突变,公司不得不调整战略。

    xíngshì fēngyún tūbiàn, gōngsī bùdébù tiáozhěng zhànlüè

    Thế cuộc thay đổi chóng mặt, công ty buộc phải điều chỉnh chiến lược.