风前残烛 Ngọn nến trước gió
Explanation
比喻快要熄灭的蜡烛,比喻人年老体弱,生命垂危;也比喻事物即将灭亡。
Như một ngọn nến sắp tắt, được dùng như một ẩn dụ cho người già yếu, sức khỏe nguy kịch; cũng được dùng như một ẩn dụ cho sự vật sắp bị diệt vong.
Origin Story
在一个寒冷的冬夜,一位老农坐在摇摇欲坠的茅屋里,听着风声呼啸,看着窗外摇曳的烛火,不禁感叹道:“人生如风前残烛,转瞬即逝啊!”他回忆起自己年轻时,意气风发,在田间地头挥洒汗水,如今却只能在寒风中瑟瑟发抖,等待着生命的终结。他感到一丝悲凉,却又带着一丝释然,因为他明白,生老病死是自然规律,而他的一生也已足够精彩。他闭上眼睛,在风声和烛火的陪伴下,静静地等待着黎明的到来,等待着生命的最后一刻。
Trong một đêm đông lạnh giá, một lão nông già ngồi trong túp lều ọp ẹp của mình, lắng nghe tiếng gió hú và nhìn ngọn nến lung lay ngoài cửa sổ. Ông thở dài: “Cuộc đời như ngọn nến trước gió, ngắn ngủi và chóng tàn!” Ông nhớ lại thời trai trẻ, khi còn đầy sức sống và làm việc chăm chỉ trên đồng ruộng. Giờ đây, ông chỉ có thể run rẩy trong gió lạnh, chờ đợi sự kết thúc của cuộc đời mình. Ông cảm thấy một chút buồn bã, nhưng cũng có phần nhẹ nhõm, vì ông hiểu rằng sinh, lão, bệnh, tử là quy luật tự nhiên, và cuộc đời ông đã đủ trọn vẹn. Ông nhắm mắt lại, trong sự bao bọc của gió và ánh nến, bình tĩnh chờ đợi bình minh và khoảnh khắc cuối cùng của cuộc đời mình.
Usage
用作宾语、定语;多用于比喻句。
Được dùng như tân ngữ và tính từ; chủ yếu được dùng trong các câu ẩn dụ.
Examples
-
他已是风烛残年,随时都有可能离开人世。
tā yǐ shì fēng zhú cán nián, suí shí dōu yǒu kě néng lí kāi rén shì gōng sī miàn lín jù dà de tiǎo zhàn, jiù rú tóng fēng qián cán zhú, suí shí kě néng dǎobì
Ông ấy đã già yếu, và có thể qua đời bất cứ lúc nào.
-
公司面临巨大的挑战,就如同风前残烛,随时可能倒闭。
Công ty đang đối mặt với những thách thức rất lớn, và có thể sụp đổ bất cứ lúc nào như ngọn nến trước gió.