风烛残年 tuổi xế chiều
Explanation
比喻人到了接近死亡的晚年。
Đây là để chỉ một người ở tuổi già, gần đến lúc chết.
Origin Story
一位德高望重的老人,名叫李先生,他一生致力于研究古代文化,著书立说无数。如今,他已风烛残年,头发花白,步履蹒跚。然而,他依然坚持每天写作,即使身体抱恙,也从不间断。他的书房里,堆满了各种书籍和手稿,空气中弥漫着淡淡的墨香。他常常对着窗外夕阳西下,回忆自己波澜壮阔的一生。他年轻时曾历经磨难,却始终保持着对知识的渴望和对文化的热爱。现在,他虽已风烛残年,但他的精神依然矍铄,他的思想依然活跃,他的笔端依然流淌着智慧的火花。他希望用自己最后的时光,为后人留下更多宝贵的文化遗产。他的故事,如同那风中摇曳的烛火,虽然微弱,却依然闪耀着光芒,照亮着人们前进的道路。
Một vị trưởng lão được kính trọng, ông Lý, đã cống hiến cả đời mình cho việc nghiên cứu văn hóa cổ đại và viết vô số sách. Giờ đây, khi tuổi đã xế chiều, tóc ông bạc trắng và bước đi chậm chạp. Tuy nhiên, ông vẫn kiên trì viết mỗi ngày, ngay cả khi ông không khỏe. Trong thư phòng của ông, chất đầy sách và bản thảo, không khí thoang thoảng mùi mực nhạt. Ông thường nhìn ra ngoài cửa sổ ngắm hoàng hôn và hồi tưởng lại cuộc đời đầy biến cố của mình. Thời trẻ, ông đã trải qua nhiều khó khăn, nhưng luôn giữ vững khát vọng tri thức và tình yêu văn hóa. Giờ đây, dù đã ở tuổi xế chiều, tinh thần ông vẫn mạnh mẽ, tư tưởng vẫn minh mẫn, và ngòi bút vẫn tuôn chảy những tia sáng trí tuệ. Ông hy vọng sẽ dùng thời gian cuối đời để để lại cho hậu thế nhiều di sản văn hóa quý giá hơn. Câu chuyện của ông, giống như ngọn nến lung lay trong gió, dù yếu ớt nhưng vẫn tỏa sáng, soi đường dẫn lối cho mọi người.
Usage
用作宾语、定语、分句;比喻人到了接近死亡的晚年。
Được dùng làm tân ngữ, định ngữ hoặc mệnh đề; để chỉ một người ở tuổi già, gần đến lúc chết.
Examples
-
老先生风烛残年,身体每况愈下。
lǎo xiānsheng fēng zhú cán nián, shēntǐ měikuàng yù xià
Ông cụ đã ở tuổi xế chiều, sức khỏe ngày càng giảm sút.
-
他风烛残年,依然坚持写作。
tā fēng zhú cán nián, yīrán jiānchí xiězuò
Dù tuổi đã cao, ông vẫn miệt mài viết.