风中之烛 fēng zhōng zhī zhú Ngọn nến trước gió

Explanation

比喻随时可能灭亡的事物或人,多指老年人或行将就木的事物。

Một phép ẩn dụ cho một cái gì đó hoặc một ai đó có thể bị hủy diệt bất cứ lúc nào, thường đề cập đến người già hoặc những thứ sắp chết.

Origin Story

话说唐朝时期,有一个饱经沧桑的老人,他一生经历了无数的风风雨雨,如今已是风烛残年。他坐在院子里,望着夕阳西下,心中感慨万千。他回忆起自己年轻的时候,意气风发,充满活力,就像一棵挺拔的青松,经历了多少风霜雪雨,依然傲然挺立。如今,他就像风中摇曳的烛火,随时都有可能熄灭。他明白,人生就像一场旅程,终点终将来临。他珍惜着生命中的每一刻,希望能够留下一些有意义的东西,让后代铭记。他开始写下自己的回忆录,记录自己一生的经历和感悟,希望能够为子孙后代留下宝贵的精神财富。

huà shuō Táng cháo shíqī, yǒu yīgè bǎo jīng cāng sāng de lǎorén, tā yīshēng jīnglì le wúshù de fēngfēng yǔyǔ, rújīn yǐshì fēngzhú cánnián. tā zuò zài yuànzi lǐ, wàngzhe xīyáng xī xià, xīnzhōng gǎnkǎi wàn qiān. tā huíyì qǐ zìjǐ niánqīng de shíhòu, yìqì fēngfā, chōngmǎn huólì, jiù xiàng yī kē tǐngbá de qīngsōng, jīnglì le duōshao fēngshuāng xuě yǔ, yīrán àorán tǐnglì. rújīn, tā jiù xiàng fēng zhōng yáoyè de zhúhuǒ, suíshí dōu yǒu kěnéng xīmiè. tā míngbái, rénshēng jiù xiàng yī chǎng lǚchéng, zhōngdiǎn zhōng jiāng lái lín. tā zhēnxīzhe shēngmìng zhōng de měi yī kè, xīwàng nénggòu liú xià yīxiē yǒuyìyì de dōngxi, ràng hòudài míngjì. tā kāishǐ xiě xià zìjǐ de huíyì lù, jìlù zìjǐ yīshēng de jīnglì hé gǎnwù, xīwàng nénggòu wèi zǐsūn hòudài liú xià bǎoguì de jīngshen cáifù.

Vào thời nhà Đường, có một ông lão đã trải qua nhiều thăng trầm trong cuộc đời. Giờ đây ông đã ở những năm tháng cuối đời. Ngồi trong sân, ông nhìn ngắm hoàng hôn buông xuống, lòng đầy xúc cảm. Ông nhớ lại tuổi trẻ của mình, khi ông tràn đầy sức sống, như một cây thông cao lớn, đã vượt qua biết bao bão táp. Nhưng giờ đây, ông như một ngọn nến lay lắt trong gió, có thể tắt bất cứ lúc nào. Ông hiểu rằng cuộc đời là một cuộc hành trình, với một kết thúc không thể tránh khỏi. Trân trọng từng khoảnh khắc, ông hy vọng sẽ để lại điều gì đó ý nghĩa cho các thế hệ mai sau. Ông bắt đầu viết hồi ký của mình, ghi lại những trải nghiệm và những hiểu biết của cuộc đời, với hy vọng để lại một di sản tinh thần quý giá cho con cháu.

Usage

用作宾语;比喻随时可能灭亡的事物或人。

yòng zuò bīn yǔ;bǐ yù suíshí kěnéng mièwáng de shìwù huò rén。

Được sử dụng như một tân ngữ; một phép ẩn dụ cho một cái gì đó hoặc một ai đó có thể bị hủy diệt bất cứ lúc nào.

Examples

  • 他年事已高,如同风中之烛,随时都有可能离开人世。

    tā nián shì yǐ gāo, rútóng fēng zhōng zhī zhú, suíshí dōu yǒu kěnéng líkāi rén shì.

    Ông ấy đã già, giống như ngọn nến trước gió, và có thể ra đi bất cứ lúc nào.

  • 这家公司如今已是风中之烛,随时可能倒闭。

    zhè jiā gōngsī rújīn yǐshì fēng zhōng zhī zhú, suíshí kěnéng dǎobì.

    Công ty này bây giờ giống như ngọn nến trước gió và có thể phá sản bất cứ lúc nào.