年富力强 trẻ và mạnh mẽ
Explanation
形容年纪轻轻,精力充沛,充满活力。
Miêu tả một người trẻ tuổi, tràn đầy năng lượng và sức sống.
Origin Story
话说唐朝时期,有个叫李白的年轻人,他自幼聪颖好学,诗词歌赋样样精通。他虽然年少,却胸怀大志,渴望建功立业。一次,他听说朝廷正在招募人才,于是便收拾行囊,前往长安应试。路上,他遇到一位年过半百的老者,老者见他年富力强,便劝他:“年轻人,你如此年少,何必急于求成?不如先在家中好好学习,待时机成熟再出仕也不迟啊!”李白笑了笑,说:“大丈夫生于天地之间,岂能虚度光阴?我年富力强,正是建功立业的好时机,我不能浪费这大好时光!”老者听后,深受感动,便不再劝阻。最终,李白凭借自己的才华,高中状元,踏上了仕途之路,成为一代诗仙。
Trong triều đại nhà Đường, có một chàng trai trẻ tên là Lý Bạch. Anh thông minh và chăm chỉ từ nhỏ, và thành thạo thơ ca và thư pháp. Mặc dù còn trẻ, nhưng anh có tham vọng lớn và khao khát đạt được danh tiếng và thành công. Một lần, anh nghe nói rằng triều đình đang tuyển dụng người tài, vì vậy anh thu dọn hành lý và đến Trường An để dự thi. Trên đường đi, anh gặp một người đàn ông hơn năm mươi tuổi. Người đàn ông lớn tuổi, thấy anh trẻ và khỏe mạnh, đã khuyên anh: "Chàng trai trẻ, chàng còn trẻ như vậy, sao lại vội vàng? Tốt hơn hết là nên học hành chăm chỉ ở nhà trước, rồi khi thời cơ chín muồi hãy ra làm quan!" Lý Bạch mỉm cười và nói: "Một người đàn ông sinh ra giữa trời đất không được lãng phí thời gian! Ta còn trẻ và khỏe mạnh, đây là thời điểm thích hợp để đạt được danh tiếng và thành công, ta không thể lãng phí cơ hội tốt này!" Người đàn ông lớn tuổi, rất xúc động, đã thôi không khuyên can nữa. Cuối cùng, Lý Bạch đã vượt qua kỳ thi nhờ tài năng của mình, đạt được chức vụ cao nhất và bước vào con đường làm quan, trở thành một trong những nhà thơ vĩ đại nhất.
Usage
用于形容年轻人精力旺盛,充满活力,可以用来赞扬或鼓励年轻人。
Được sử dụng để mô tả những người trẻ tuổi tràn đầy năng lượng và sức sống. Có thể được sử dụng để khen ngợi hoặc khuyến khích những người trẻ tuổi.
Examples
-
李明虽然年轻,但他年富力强,工作起来很有干劲。
lǐ míng suīrán niánqīng, dàn tā nián fù lì qiáng, gōngzuò qǐlái hěn yǒu gànjìn。
Mặc dù Li Ming còn trẻ, nhưng anh ấy trẻ và mạnh mẽ, và rất năng động trong công việc.
-
这家公司招聘人才,要求年富力强,经验丰富。
zhè jiā gōngsī zhāopìn réncái, yāoqiú nián fù lì qiáng, jīngyàn fēngfù。
Công ty này tuyển dụng nhân tài, yêu cầu phải trẻ và mạnh mẽ, và giàu kinh nghiệm..