精力充沛 tràn đầy năng lượng
Explanation
形容人身体强壮,精神饱满,充满活力。
miêu tả một người có sức khỏe thể chất tốt, tinh thần minh mẫn và tràn đầy sức sống.
Origin Story
从前,在一个小山村里,住着一个名叫小强的男孩。小强从小就身体健康,精力充沛。他每天清晨都会早早起床,然后在田野里奔跑,玩耍。他喜欢和村里的孩子们一起做游戏,总是第一个冲到前面,从不喊累。村里人都说,小强真是个精力充沛的孩子。有一天,村里要举行一场拔河比赛。小强虽然年纪小,但是他毫不犹豫地加入了队伍。比赛开始后,小强使出全身力气,奋力拉绳子。他的伙伴们也都很努力,他们一起齐心协力,最终获得了胜利。大家都为小强的出色表现而感到高兴和自豪。比赛结束后,小强虽然已经很累了,但是他的脸上仍然洋溢着笑容,因为他知道,自己的努力没有白费。他从这场比赛中也明白了,只要自己精力充沛,什么困难都能克服。
Ngày xửa ngày xưa, ở một ngôi làng nhỏ trên núi, có một cậu bé tên là Tiều Kiệt. Từ nhỏ, Tiều Kiệt đã rất khỏe mạnh và tràn đầy năng lượng. Mỗi buổi sáng, cậu bé đều dậy sớm và chạy nhảy nô đùa trên cánh đồng. Cậu thích chơi trò chơi với các bạn trong làng, luôn là người chạy đến trước tiên, không bao giờ than mệt. Người dân trong làng đều nói rằng Tiều Kiệt quả là một đứa trẻ rất năng động. Một ngày nọ, làng tổ chức một cuộc thi kéo co. Mặc dù Tiều Kiệt còn nhỏ, nhưng cậu không ngần ngại tham gia vào đội. Sau khi cuộc thi bắt đầu, Tiều Kiệt đã dùng hết sức lực và kéo dây thừng với tất cả sức mạnh. Các bạn cùng đội cũng rất cố gắng, và cùng nhau họ đã nỗ lực hết mình và cuối cùng giành chiến thắng. Mọi người đều vui mừng và tự hào về màn trình diễn xuất sắc của Tiều Kiệt. Sau cuộc thi, mặc dù Tiều Kiệt rất mệt, nhưng khuôn mặt cậu vẫn nở nụ cười tươi tắn, vì cậu biết rằng những nỗ lực của mình không hề uổng phí. Cậu cũng rút ra bài học từ cuộc thi này rằng chỉ cần cậu vẫn tràn đầy năng lượng, cậu có thể vượt qua mọi khó khăn.
Usage
用来形容人精力旺盛,体力充沛,充满活力。
Được sử dụng để miêu tả một người năng động, khỏe mạnh về thể chất và tràn đầy sức sống.
Examples
-
小明精力充沛,一口气跑完了马拉松。
xiaoming jingli chongpei yi kouqi pao wanle malason ta jingli chongpei de wanchengle suoyou gongzuo
Tiểu Minh tràn đầy năng lượng và đã chạy xong cuộc đua marathon chỉ trong một lần.
-
他精力充沛地完成了所有工作。
Anh ấy đã hoàn thành tất cả công việc với đầy đủ năng lượng.