年轻力壮 trẻ và khỏe mạnh
Explanation
形容人年纪轻,身体强壮,精力充沛。
Miêu tả một người trẻ tuổi, mạnh mẽ và tràn đầy năng lượng.
Origin Story
从前,在一个小山村里,住着一位名叫小强的年轻人。小强从小就喜欢锻炼身体,每天清晨都会去山上跑步,练武。他身强力壮,是村里出了名的能人。村里有什么重活累活,大家都抢着找他帮忙。有一天,村里要修建一座水坝,这是一项非常艰巨的任务,需要很多人齐心协力才能完成。村里的壮劳力大多都外出打工了,剩下的都是些老人和妇女。大家都担心工程无法按时完成,这时,小强挺身而出,他年轻力壮,决心带领大家一起完成这项任务。他每天都工作到深夜,毫无怨言。在他的带领下,大家齐心协力,克服了一个又一个困难,终于在预定时间内完成了水坝的修建。水坝建成后,为村里带来了充足的水资源,改善了村民的生活条件。小强也因此成为了村里人的骄傲。
Ngày xửa ngày xưa, ở một ngôi làng nhỏ trên núi, sống một chàng trai trẻ tên là Tiêu Kiện. Tiêu Kiện thích tập thể dục từ nhỏ, và mỗi buổi sáng cậu ấy sẽ lên núi chạy bộ và luyện võ. Cậu ấy mạnh mẽ và khỏe khoắn, và là người nổi tiếng trong làng. Bất cứ công việc nặng nhọc nào trong làng, mọi người đều tranh nhau nhờ cậu ấy giúp đỡ. Một ngày nọ, làng định xây một con đập, một nhiệm vụ vô cùng khó khăn đòi hỏi sự hợp tác của nhiều người. Hầu hết những người lao động khỏe mạnh trong làng đã đi làm ăn xa, chỉ còn lại người già và phụ nữ. Mọi người lo lắng rằng dự án sẽ không hoàn thành đúng thời hạn. Lúc này, Tiêu Kiện đứng ra. Cậu ấy trẻ, khỏe mạnh và quyết tâm dẫn dắt mọi người cùng nhau hoàn thành nhiệm vụ này. Cậu ấy làm việc mỗi ngày đến khuya mà không phàn nàn. Dưới sự lãnh đạo của cậu ấy, mọi người cùng nhau hợp tác, vượt qua khó khăn này đến khó khăn khác, và cuối cùng đã hoàn thành việc xây dựng con đập trong thời gian dự kiến. Sau khi con đập được xây dựng xong, nó đã mang lại nguồn nước dồi dào cho ngôi làng và cải thiện điều kiện sống của người dân. Tiêu Kiện vì thế đã trở thành niềm tự hào của người dân trong làng.
Usage
用于形容年轻人身体强壮,精力旺盛。
Được sử dụng để mô tả những người trẻ tuổi mạnh mẽ và tràn đầy năng lượng.
Examples
-
年轻人年轻力壮,应该多为社会做贡献。
qingnian ren qingnianlizhuang, yinggai duo wei shehui zuo gongxian.
Những người trẻ tuổi, trẻ và khỏe mạnh, nên đóng góp nhiều hơn cho xã hội.
-
他年轻力壮,干活很卖力。
ta qingnianlizhuang, ganhuo hen maili.
Anh ấy trẻ và khỏe mạnh, anh ấy làm việc rất chăm chỉ