风华正茂 trong thời kỳ sung sức nhất
Explanation
形容青年人朝气蓬勃,意气风发,充满活力和希望。
Miêu tả những người trẻ tuổi tràn đầy năng lượng, sức sống và hy vọng.
Origin Story
话说在江南水乡的一个小镇上,住着一位名叫阿强的青年才俊。他生得眉清目秀,气宇轩昂,正是风华正茂的年纪。阿强自幼聪颖好学,勤奋刻苦,饱读诗书,通晓天文地理,琴棋书画样样精通。他不仅才华横溢,而且有着一颗火热的爱国之心。当时的国家正处于内忧外患之中,百姓生活困苦,阿强看在眼里,急在心里。他立志要为国家和人民做一番事业,报效祖国。于是他告别了家乡,前往京城参加科举考试。在考试中,他发挥出色,一举高中状元。后来他被朝廷委以重任,为国效力,做出了一系列的贡献,深受百姓的爱戴。他的故事,成为了当地流传的佳话。
Ở một thị trấn nhỏ ở miền Nam Trung Quốc, có một chàng trai tài giỏi tên là Aqiang. Anh ta đẹp trai và tràn đầy năng lượng, đang ở thời kỳ sung sức nhất của tuổi trẻ. Từ nhỏ, Aqiang đã thông minh và chăm chỉ, đọc rất nhiều sách và có kiến thức sâu rộng về thiên văn học, địa lý và nghệ thuật. Anh ta không chỉ tài năng mà còn có trái tim yêu nước mãnh liệt. Vào thời điểm đó, đất nước đang phải đối mặt với những khó khăn trong và ngoài nước, và người dân đang chịu đựng cảnh nghèo đói. Aqiang đã nhìn thấy điều này và rất lo lắng. Anh ta quyết tâm đóng góp cho đất nước và nhân dân. Anh ta rời bỏ quê hương và đến kinh đô để tham gia kỳ thi tuyển dụng công chức. Trong kỳ thi, anh ta đã đạt được kết quả xuất sắc và trở thành ứng viên hàng đầu. Sau đó, anh ta được chính phủ giao phó những nhiệm vụ quan trọng, phục vụ đất nước và đã có nhiều đóng góp làm cho anh ta nhận được tình yêu mến và sự kính trọng của người dân. Câu chuyện của anh ta đã trở thành truyền thuyết địa phương.
Usage
常用作褒义,形容年轻人充满活力和希望。
Thường được sử dụng trong nghĩa tích cực, để miêu tả những người trẻ tuổi tràn đầy sức sống và hy vọng.
Examples
-
他风华正茂,正是建功立业的好时机。
ta feng hua zheng mao, zheng shi jiangong liye de hao shiji.
Anh ấy đang ở thời kỳ đỉnh cao, đây là thời điểm tốt để xây dựng sự nghiệp.
-
青年一代风华正茂,充满希望。
qingnian yidai feng hua zheng mao, chongman xi wang
Thế hệ trẻ tràn đầy sức sống và hy vọng