风起潮涌 Gió nổi, sóng dâng
Explanation
形容许多事物相继兴起,声势浩大。
Miêu tả nhiều thứ nối tiếp nhau xuất hiện, với khí thế mạnh mẽ.
Origin Story
话说东海龙王的三太子闹海,搅得东海波涛汹涌,风起潮涌。一时间,海面上狂风大作,巨浪滔天,沿海百姓苦不堪言。这时,一位名叫哪吒的少年英雄挺身而出,手持乾坤圈,脚踏风火轮,与龙三太子大战三百回合,最终降服了龙三太子,平息了这场浩劫。从此,东海恢复了平静,百姓安居乐业。
Người ta kể rằng, thái tử thứ ba của Long Vương Đông Hải đã gây náo loạn dưới biển, khiến biển Đông dậy sóng dữ dội, gió nổi sóng to. Một thời gian, gió mạnh quét qua biển, sóng lớn vỗ đến tận trời, dân ven biển khổ sở không kể xiết. Lúc này, một anh hùng trẻ tuổi tên là Na Tra đã xuất hiện, cầm vòng trời, đạp lên bánh xe lửa và gió, giao chiến ba trăm hiệp với thái tử rồng thứ ba, cuối cùng đã thu phục được thái tử rồng thứ ba và chấm dứt thảm họa này. Từ đó, biển Đông trở lại yên bình, dân chúng được sống yên ổn.
Usage
用于形容事物相继兴起,声势浩大。
Được dùng để miêu tả nhiều thứ nối tiếp nhau xuất hiện, với khí thế mạnh mẽ.
Examples
-
改革开放以来,我国经济发展风起潮涌,取得了举世瞩目的成就。
Gǎigé kāifàng yǐlái, wǒguó jīngjì fāzhǎn fēng qǐ cháo yǒng, qǔdéle jǔshì zhǔmù de chéngjiù.
Kể từ khi cải cách mở cửa, sự phát triển kinh tế của Trung Quốc đã bùng nổ, đạt được những thành tựu đáng kinh ngạc.
-
面对新时代的挑战,我们必须乘风破浪,风起潮涌,勇往直前。
Miàn duì xīnshí dài de tiǎozhàn, wǒmen bìxū chéngfēng pò làng, fēng qǐ cháo yǒng, yǒng wǎng zhí qián.
Trước những thách thức của thời đại mới, chúng ta phải vượt qua sóng gió và tiến lên phía trước một cách dũng cảm.