食不甘味 shí bù gān wèi Thức ăn không ngon

Explanation

形容心里有事,吃东西也不香甜,没有胃口。

Mô tả trạng thái không ngon miệng do lo lắng hoặc bồn chồn.

Origin Story

战国时期,合纵连横的策略风起云涌。苏秦游说六国合纵抗秦,最终成功说服赵国,被封为武安君。然而,他深知秦国的强大,以及合纵策略的脆弱性,随时可能面临崩塌的风险。夜深人静,苏秦辗转反侧,难以入眠。他看着眼前的满汉全席,却食不甘味。他明白,这看似荣华富贵的背后,是无尽的责任和压力。他肩负着六国命运的重担,稍有不慎,便可能万劫不复。他必须时刻保持警惕,防范秦国的阴谋诡计。即使在享受荣华富贵的时候,他也无法放松警惕,他的内心始终被焦虑和不安所包围。这正是他食不甘味的原因,也是那个时代无数政治家共同的命运。

zhànguó shíqī, hé zòng liánhéng de cèlüè fēng qǐ yún yǒng. sū qín yóushuō liù guó hé zòng kàng qín, zuìzhōng chénggōng shuōfú zhào guó, bèi fēng wéi wǔ'ān jūn. rán'ér, tā shēnzhī qín guó de qiángdà, yǐjí hé zòng cèlüè de cuìruò xìng, suíshí kěnéng miànlín bēngtā de fēngxiǎn. yè shēn rén jìng, sū qín zhǎn zhuǎn fǎn cè, nán yǐ rùmián. tā kànzhe yǎnqián de mǎnhàn quánxí, què shí bù gān wèi. tā míngbái, zhè kànshì rónghuá fùguì de bèihòu, shì wú jìn de zérèn hé yā lì. tā jiānfùzhe liù guó mìngyùn de zhòngdàn, shāo yǒu bù shèn, biàn kěnéng wànjié bùfù. tā bìxū shíkè bǎochí jǐngtí, fángfàn qín guó de yīnmóu guǐjì. jíshǐ zài xiǎngshòu rónghuá fùguì de shíhòu, tā yě wúfǎ fàngsōng jǐngtí, tā de nèixīn shí zōng bèi jiāolǜ hé bù'ān suǒ bāo wéi. zhè zhèngshì tā shí bù gān wèi de yuányīn, yěshì nàge shídài wúshù zhèngzhì jiā gòngtóng de mìngyùn.

Trong thời kỳ Chiến Quốc, các chiến lược liên minh và bá quyền rất phổ biến. Tần Thủy Hoàng đã thành công thuyết phục sáu nước liên minh chống lại Tần, và cuối cùng được phong làm hầu tước Ngô. Tuy nhiên, ông ta rất hiểu về sức mạnh của nước Tần và sự mong manh của liên minh, điều này có thể sụp đổ bất cứ lúc nào. Đêm qua đêm, Tần Thủy Hoàng không ngủ được. Ông ta nhìn vào bữa tiệc xa hoa trước mặt mình, nhưng lại không có khẩu vị. Ông ta hiểu rằng đằng sau vinh quang và sự giàu có bề ngoài là trách nhiệm và áp lực vô tận. Ông ta mang trọng trách số phận của sáu nước, và bất kỳ sai lầm nhỏ nào cũng có thể dẫn đến sự hủy diệt. Ông ta phải luôn cảnh giác và đề phòng âm mưu của nước Tần. Ngay cả khi được hưởng sự giàu sang và giàu có, ông ta cũng không thể thư giãn, trái tim ông ta luôn đầy lo âu và bất an. Đó chính xác là lý do tại sao ông ta không thể thưởng thức thức ăn của mình, một số phận chung của vô số chính trị gia trong thời đại đó.

Usage

用于描写因忧虑或焦虑而食欲不振的状态。

yòng yú miáoxiě yīn yōulǜ huò jiāolǜ ér shíyù bù zhèn de zhuàngtài

Được sử dụng để mô tả trạng thái không ngon miệng do lo lắng hoặc bồn chồn.

Examples

  • 自从他儿子失踪后,他茶饭不思,食不甘味。

    zìcóng tā érzi shīzōng hòu, tā cháfàn bù sī, shí bù gān wèi

    Kể từ khi con trai ông mất tích, ông đã mất ngon và không cảm thấy gì cả.

  • 国难当头,他心中焦虑,食不甘味,夜不能寐。

    guónàn dāngtóu, tā xīnzōng jiāolǜ, shí bù gān wèi, yè bùnéng mèi

    Trước thảm họa quốc gia, ông lo lắng, không ngon miệng và không ngủ được ngon giấc.