马不停蹄 ma bu ting ti không ngừng nghỉ

Explanation

形容人连续不断地工作或行走,没有停歇。

Được dùng để mô tả ai đó làm việc hoặc đi lại liên tục không ngừng nghỉ.

Origin Story

话说唐朝时期,有一位名叫李白的诗人,他一生热爱游历山水,足迹遍布大江南北。有一天,他听说安徽黄山风景秀丽,便决定前往一探究竟。他骑上心爱的骏马,从清晨一直赶路到傍晚,中途没有丝毫停留,马蹄声声,一路飞驰。路途崎岖,山路蜿蜒,但他仍然马不停蹄地赶路,只为早日欣赏黄山的壮丽景色。即使遇到暴雨,他也只是稍作休息,然后继续前行,因为他心中充满了对黄山的向往。终于,经过一天一夜的跋涉,他到达了黄山脚下,眼前的景象令他惊叹不已。巍峨的山峰,连绵的群山,云雾缭绕的山间,一切都让他流连忘返。他写下了许多名篇佳作,赞美黄山的美景,也赞扬自己马不停蹄的毅力。从此,“马不停蹄”这个词语,便成为了人们形容不辞辛劳,坚持不懈的代名词。

huashuo tangchao shiqi, you yi wei ming jiao li bai de shiren, ta yisheng re'ai youli shanshui, zuji bianbu dajiangnan bei. you yitian, ta ting shuo anhui huangshan fengjing xiuli, bian jueding qianwang yitan jiu jing. ta qi shang xin'ai de junma, cong qingchen yizhi ganlu dao bangwan, zhongtu meiyou sihao tingliu, mati shengsheng, yilu feichi. lutu qiku, shanlu wanyan, dan ta rengran mabutingtide ganlu, zhi wei zaori xianshang huangshan de zhuangli jingshe. jishi yuda bao yu, ta zhishi shaozuo xiuxi, ranhou jixu qianxing, yinwei ta xinzhong chongmanle dui huangshan de xiangwang. zhongyu, jingguo yitian yiyexi de bashe, ta daodaole huangshan jiao xia, yanqian de jingxiang ling ta jingtan buyi. weie de shanfeng, lianmian de qunshan, yunwu liaorao de shanjian, yiqie dou rang ta liu lian wangfan. ta xie xialele xuduo mingpian jiazuo, zanmei huangshan de meijing, ye zanyange ziji mabuting de yili. congcǐ,“ma bù tíng tí”zhege ciyu, bian chengweile renmen xingrong budanxi lao, jianchi buxie de daimici.

Người ta kể rằng vào thời nhà Đường, có một nhà thơ tên là Lý Bạch, suốt đời say mê du ngoạn núi sông, dấu chân ông trải khắp đất nước. Một hôm, ông nghe nói về vẻ đẹp của núi Hoàng Sơn ở tỉnh An Huy, liền quyết định đến thăm. Ông cưỡi ngựa yêu quý của mình và đi từ sáng đến tối không ngừng nghỉ, tiếng vó ngựa vang vọng suốt chặng đường. Đường đi gập ghềnh, đường núi quanh co, nhưng ông vẫn tiếp tục hành trình không ngừng nghỉ, chỉ để sớm được chiêm ngưỡng cảnh đẹp của Hoàng Sơn. Ngay cả khi mưa lớn, ông chỉ nghỉ ngơi chốc lát, rồi lại tiếp tục lên đường, bởi vì trong lòng ông tràn đầy hy vọng về Hoàng Sơn. Cuối cùng, sau một ngày một đêm hành trình, ông đến chân núi Hoàng Sơn, cảnh vật trước mắt khiến ông choáng ngợp. Những đỉnh núi sừng sững, dãy núi trùng điệp, những ngọn núi bao phủ trong sương mù, tất cả đều làm ông say đắm. Ông đã viết nhiều tác phẩm tuyệt vời, ca ngợi vẻ đẹp của cảnh vật Hoàng Sơn, và cũng ca ngợi ý chí bền bỉ không biết mệt mỏi của chính mình. Từ đó,

Usage

通常用于形容人们连续不断地工作或行走,毫不停歇。

tongchang yongyu xingrong renmen lianxu buduande gongzuo huo xingzou, haobutingxie

Thường được dùng để miêu tả những người làm việc hoặc đi lại liên tục không ngừng nghỉ.

Examples

  • 他马不停蹄地工作,终于完成了项目。

    ta mabutingtide gongzuo, zhongyu wanchengle xiangmu.

    Anh ấy đã làm việc không ngừng nghỉ và cuối cùng đã hoàn thành dự án.

  • 为了赶上火车,他马不停蹄地跑向车站。

    weileganshang huoche, tamabutingtide paoxiang chezhan

    Để kịp chuyến tàu, anh ấy đã chạy đến ga mà không dừng lại