马革裹尸 Quấn trong da ngựa
Explanation
用马皮裹尸。指英勇牺牲在战场。形容为国捐躯的壮烈。
Quấn trong da ngựa. Điều này ám chỉ sự hy sinh anh dũng trên chiến trường. Nó miêu tả cái chết anh hùng vì tổ quốc.
Origin Story
东汉时期,名将马援征战沙场多年,屡立战功。有一次,他率军出征,年事已高的他依然冲锋陷阵,英勇杀敌。在一次激烈的战斗中,马援不幸中箭身亡,壮烈殉国。临终前,他说:“男儿应战死疆场,用马皮裹着尸体运回故乡安葬,怎能死在病床上,死在儿女手中呢?”他用自己的行动诠释了“马革裹尸”的含义,成为后世人们敬仰的英雄。他的故事流传至今,激励着一代又一代人为了保卫祖国而英勇奋斗。马援的故事也告诉我们,人生的价值在于为国家、为人民做出贡献。只有这样,才能实现自己的人生价值,才能不枉此生。
Trong thời nhà Hán Đông, vị tướng nổi tiếng Mã Viện đã chiến đấu trên chiến trường nhiều năm và liên tục lập được chiến công. Có lần, ông dẫn quân đi chinh phạt, và dù tuổi cao, ông vẫn dũng cảm chiến đấu ở tuyến đầu. Trong một trận đánh ác liệt, Mã Viện không may trúng tên và tử trận một cách anh dũng. Trước khi chết, ông nói: “Một người đàn ông nên chết trên chiến trường, và xác của ông ta nên được quấn trong da ngựa và vận chuyển về quê nhà để mai táng, thay vì chết trên giường bệnh, hoặc chết trong tay con cái của mình.” Bằng hành động của mình, ông đã giải thích ý nghĩa của “Mã Cách Quế Thư”, và trở thành anh hùng được nhiều thế hệ ngưỡng mộ. Câu chuyện của ông được truyền lại cho đến ngày nay, truyền cảm hứng cho các thế hệ chiến đấu dũng cảm để bảo vệ tổ quốc. Câu chuyện của Mã Viện cũng cho chúng ta biết rằng giá trị của cuộc sống nằm ở việc cống hiến cho đất nước và nhân dân. Chỉ bằng cách này, chúng ta mới có thể nhận ra giá trị cuộc sống của chính mình và không hối tiếc về cuộc đời mình.
Usage
常用来形容为国捐躯的壮烈场面,也用于赞扬为事业献身的人。
Thường được dùng để mô tả cảnh tử tiết anh dũng vì nước, cũng được dùng để ca ngợi những người cống hiến hết mình cho sự nghiệp.
Examples
-
将军壮志未酬身先死,马革裹尸还故乡。
jiāngjūn zhuàngzhì wèichóu shēnxiānsǐ, mǎgé guǒshī huán gùxiāng.
Vị tướng chết yểu trước khi thực hiện được tham vọng của mình và trở về quê nhà trong lớp da ngựa.
-
他为国捐躯,马革裹尸,死得其所。
tā wèiguó juānqū, mǎgé guǒshī, sǐ de qí suǒ。
Ông đã hi sinh cho đất nước, được quấn trong lớp da ngựa, và chết ở nơi ông nên chết.