鱼死网破 cá chết lưới rách
Explanation
比喻双方争斗,不顾一切,拼个你死我活。
Điều này miêu tả một tình huống mà cả hai bên chiến đấu dữ dội, bất chấp hậu quả, cho đến khi một bên hoàn toàn thất bại.
Origin Story
话说很久以前,在一个偏僻的小村庄里,住着两位老渔民。他们世代以捕鱼为生,世代相传的捕鱼技巧使得他们的渔获总比别人多,自然而然地,彼此间也存在着竞争,竞争日益激烈。一天,两位老渔民同时撒网捕鱼,发现这次捕获的鱼竟然一样多,两人都十分生气,互相指责对方作弊,两人争吵不休,最后决定进行一场鱼死网破的比拼,看谁能捕到更多的鱼,谁就是赢家,输家就退出这片海域。于是他们约定在第二天日出时,同时开始捕鱼,比拼持续到日落。这一天,他们两人都使出了浑身解数,为了多捕鱼,不惜一切代价,两人拼尽全力捕鱼,一直持续到日落。最终,结果出乎意料,他们捕获的鱼的数量几乎一样多。两败俱伤,他们都精疲力尽,意识到争斗并不能带来真正的利益,只会导致两败俱伤。最后他们决定握手言和,共同维护这片海域的生态平衡,一起守护这片他们赖以生存的海域。从此以后,他们相处的越来越和谐,并分享彼此的捕鱼经验,共同维护这片海域的繁荣昌盛。
Ngày xửa ngày xưa, ở một ngôi làng hẻo lánh, có hai ngư dân già sống. Họ đã kiếm sống bằng nghề đánh cá qua nhiều thế hệ, và kỹ thuật đánh cá truyền thống của họ luôn mang lại sản lượng cao hơn so với những người khác. Điều này dẫn đến một cuộc cạnh tranh khốc liệt giữa họ. Một ngày nọ, họ cùng thả lưới và rất ngạc nhiên khi phát hiện ra rằng số cá họ bắt được gần như giống nhau. Tức giận, họ cáo buộc lẫn nhau gian lận, và cuộc cãi vã của họ leo thang. Cuối cùng, họ đồng ý tham gia một cuộc thi “cá hoặc cắt mồi” để xem ai có thể bắt được nhiều cá hơn. Người thua cuộc sẽ phải rời khỏi vùng biển đánh cá. Ngày hôm sau, khi bình minh ló rạng, họ bắt đầu cuộc thi của mình, miệt mài đánh cá cho đến khi mặt trời lặn. Cả hai người đàn ông đều đã nỗ lực hết sức mình, sử dụng mọi thủ thuật họ biết để tăng sản lượng đánh bắt. Tuy nhiên, kết quả lại bất ngờ - họ bắt được gần như cùng một lượng cá. Kiệt sức và bầm dập, họ nhận ra rằng sự cạnh tranh của họ chỉ dẫn đến sự hủy diệt lẫn nhau. Họ quyết định làm hòa, đồng ý hợp tác để duy trì sự cân bằng sinh thái của vùng biển đánh cá của họ. Từ ngày đó trở đi, họ sống hòa thuận, chia sẻ kiến thức và duy trì sự thịnh vượng của vùng biển đánh cá của họ.
Usage
通常用作谓语,有时也作宾语;形容双方争斗,决一死战。
Nó thường được dùng làm vị ngữ, đôi khi làm tân ngữ; nó miêu tả một cuộc chiến đấu dữ dội đến chết.
Examples
-
两家公司为了争夺市场份额,最终闹到了鱼死网破的地步。
liǎng jiā gōngsī wèile zhēngduó shìchǎng fèn'é, zuìzhōng nào dào le yú sǐ wǎng pò de dìbù.
Hai công ty đã cạnh tranh khốc liệt để giành thị phần, cuối cùng dẫn đến sự hủy diệt lẫn nhau.
-
面对强敌的步步紧逼,他们决定鱼死网破,放手一搏。
miànduì qiángdí de bùbù jǐnbī, tāmen juédìng yú sǐ wǎng pò, fàngshǒu yībó.
Đối mặt với sức ép không ngừng từ kẻ thù, họ quyết định chiến đấu đến cùng, đặt tất cả lên bàn cân trong một trận chiến cuối cùng.