你死我活 nǐ sǐ wǒ huó sống hoặc chết

Explanation

形容双方斗争非常激烈,不死不休。

Miêu tả một cuộc đấu tranh rất dữ dội giữa hai bên, đến cùng.

Origin Story

话说三国时期,蜀汉名将关羽镇守荆州,与东吴孙权之间矛盾日益激化。孙权为了削弱蜀汉实力,联合魏国,对荆州发动了猛烈的进攻。关羽孤军奋战,抵挡不住魏吴联军的强大攻势,最终兵败身亡,成就了一段“你死我活”的悲壮历史。这段历史也成为了后世人们“你死我活”这个成语的来源。

huì shuō sān guó shíqī, shǔ hàn míng jiàng guān yǔ zhèn shǒu jīng zhōu, yǔ dōng wú sūn quán zhī jiān máodùn rì yì jī huà。sūn quán wèile xuē ruò shǔ hàn shílì, liánhé wèi guó, duì jīng zhōu fādòngle měngliè de gōng jī。guān yǔ gūjūn fènzhàn, dǐdàng bù zhù wèi wú liánjūn de qiángdà gōngshì, zuìzhōng bīng bài shēnwáng, chéngjiùle yī duàn “nǐ sǐ wǒ huó” de bēi zhuàng lìshǐ。zhè duàn lìshǐ yě chéngwéile hòushì rénmen “nǐ sǐ wǒ huó” zhège chéngyǔ de láiyuán。

Trong thời Tam Quốc, Quan Vũ, vị tướng nổi tiếng của Thục Hán, trấn giữ Kinh Châu, và xung đột giữa ông và Tôn Quyền của Đông Ngô ngày càng gay gắt. Để làm suy yếu sức mạnh của Thục Hán, Tôn Quyền liên minh với Ngụy, và phát động một cuộc tấn công dữ dội vào Kinh Châu. Quan Vũ chiến đấu đơn độc, không thể chống lại sức tấn công mạnh mẽ của liên quân Ngụy và Ngô. Cuối cùng, ông thất trận và tử trận, tạo nên một sự kiện lịch sử bi tráng và anh hùng về "sống hoặc chết". Sự kiện lịch sử này trở thành nguồn gốc của thành ngữ Trung Quốc "sống hoặc chết".

Usage

多用于形容斗争的激烈程度。

duō yòng yú xíngróng dòuzhēng de jīliè chéngdù。

Được sử dụng chủ yếu để mô tả cường độ của một cuộc đấu tranh.

Examples

  • 两家公司为了争夺市场份额,展开了你死我活的竞争。

    liǎng jiā gōngsī wèile zhēngduó shìchǎng fèn'é, zhǎnkāile nǐ sǐ wǒ huó de jìngzhēng。

    Hai công ty đã tham gia vào cuộc cạnh tranh sống còn để giành thị phần.

  • 在激烈的比赛中,双方队员你死我活地拼搏,最终决出了胜负。

    zài jīliè de bǐsài zhōng, shuāngfāng duìyuán nǐ sǐ wǒ huó de pīnbó, zuìzhōng juéchūle shèngfù。

    Trong cuộc thi đấu căng thẳng, cả hai đội đã chiến đấu hết mình, và cuối cùng người chiến thắng đã được quyết định..