鸡飞蛋打 jī fēi dàn dǎ Gà bay, trứng vỡ

Explanation

比喻事情做坏了两头都落空,一无所得。

Điều này có nghĩa là mọi việc đã diễn ra không tốt và bạn không nhận được gì ở cả hai đầu.

Origin Story

从前,有个农夫养了几只鸡,这些鸡每天都下蛋,农夫靠卖鸡蛋赚钱养家。有一天,农夫去集市卖鸡蛋,路上遇到一个老朋友,两人高兴地聊了起来,忘记了赶路。这时,一只老鹰突然飞来,吓得鸡群惊慌失措,四处乱跑,有的鸡飞出了笼子,农夫的鸡蛋也被惊落在地上,摔得粉碎。农夫看着飞走的鸡和打碎的鸡蛋,懊悔不已,这一趟集市不仅没有赚到钱,反而赔了夫人又折兵。他无奈地叹了一口气,自言自语地说:真是鸡飞蛋打,一无所获啊!

congqian, you ge nongfu yang le ji zhi ji, zhexie ji meitian dou xia dan, nongfu kao mai jidan zhuanzhuan yangjia. you yitian, nongfu qu jishi mai jidan, lushang yudao yige laopengyou, liang ren gaoxing de liaole qilai, wangjile ganlu. zhe shi, yizhi lao ying turan feilai, xie de jiqun jinghuang shi cuo, sichu luanpao, you de ji feichu le longzi, nongfu de jidan ye bei jingluo zai diding shang, shuai de fen sui. nongfu kanzhe feizoude ji he dasui de jidan, ao hui bu yi, zheitang jishi bujin meiyou zhuandaqian, faner peile furen you zhebing. ta wunai de tanle yi kouqi, ziyanziyu de shuo: zhen shi jifeidan da, yiwusuohuo a!

Ngày xửa ngày xưa, có một người nông dân nuôi vài con gà. Những con gà này đẻ trứng mỗi ngày, và người nông dân kiếm sống bằng cách bán trứng. Một ngày nọ, người nông dân đi chợ bán trứng. Trên đường đi, ông gặp một người bạn cũ, và cả hai trò chuyện vui vẻ, quên mất việc phải nhanh chóng. Vào lúc đó, một con đại bàng đột nhiên bay tới, làm cho những con gà sợ hãi và chạy tán loạn. Một số con gà bay ra khỏi chuồng, và trứng của người nông dân cũng rơi xuống đất và vỡ tan. Người nông dân nhìn những con gà bay đi và những quả trứng vỡ, và ông ấy rất hối hận. Chuyến đi chợ này không chỉ không kiếm được tiền mà còn bị thua lỗ. Ông thở dài bất lực và lẩm bẩm một mình: Thật sự là phí công; chẳng thu được gì cả!

Usage

用于形容事情两头落空,一无所得。

yongyu xingrong shiqing liangtou luokong,yiwusuode

Được sử dụng để mô tả điều gì đó đã thất bại ở cả hai đầu và bạn không nhận được gì.

Examples

  • 这场官司打下来,真是鸡飞蛋打,两头空

    zhe chang guansi da xia lai,zhen shi jifeidan da,liangtoukong

    Vụ kiện này là một mất mát hoàn toàn; mọi thứ đều vô ích