鼠窃狗盗 Trộm vặt
Explanation
比喻小偷小摸的行为。
đề cập đến hành vi trộm cắp nhỏ và tội phạm nhẹ.
Origin Story
话说秦朝末年,天下大乱,农民起义此起彼伏。秦二世胡亥听信奸臣赵高的谗言,对各地起义视而不见,反而将那些上奏各地起义消息的官员抓捕入狱。一天,胡亥问他的近臣叔孙通:“各地起义如此频繁,这该如何是好?”叔孙通不慌不忙地回答道:“陛下无需担心,这些不过是一些鼠窃狗盗的小事罢了,不足为虑。”胡亥听后,龙颜大悦,便重赏了叔孙通。然而,叔孙通的轻描淡写并不能改变大势所趋,不久之后,秦朝便被陈胜吴广领导的农民起义推翻了。这个故事告诉我们,不能轻视任何潜在的危机,即使看起来微不足道的小事,也可能发展成巨大的灾难。
Người ta nói rằng trong những năm cuối cùng của triều đại nhà Tần ở Trung Quốc, đất nước rất hỗn loạn, các cuộc nổi dậy của nông dân xảy ra liên tục. Tần Nhị Thế Hồ Hải tin vào lời nói của viên quan gian trá Triệu Cao, và phớt lờ các cuộc nổi dậy trên khắp đất nước, thậm chí còn bắt giữ những quan lại đã báo cáo về những cuộc nổi dậy này. Một ngày nọ, Hồ Hải hỏi người cố vấn thân cận nhất của mình, Thúc Tôn Thông: "Tại sao các cuộc nổi dậy lại xảy ra thường xuyên như vậy, chúng ta nên làm gì?" Thúc Tôn Thông bình tĩnh trả lời: "Bệ hạ không cần phải lo lắng, đây chỉ là những vụ trộm vặt và tội phạm nhỏ, không cần phải lo lắng." Hồ Hải rất hài lòng và ban thưởng lớn cho Thúc Tôn Thông. Tuy nhiên, những lời nói thiếu suy nghĩ của Thúc Tôn Thông đã không thể thay đổi dòng chảy của lịch sử. Ngay sau đó, nhà Tần bị lật đổ bởi cuộc nổi dậy của nông dân do Trần Thắng và Ngô Quảng lãnh đạo. Câu chuyện này dạy chúng ta không nên coi thường bất kỳ cuộc khủng hoảng tiềm tàng nào, bởi vì ngay cả những sự kiện dường như không đáng kể cũng có thể biến thành thảm họa lớn.
Usage
多用于形容小偷小摸的行为。
Thường được sử dụng để mô tả hành vi của những tên trộm vặt.
Examples
-
村子里最近发生了几起鼠窃狗盗事件,大家人心惶惶。
cūn zi li zuì jìn fā shēng le jǐ qǐ shǔ qiè gǒu dào shì jiàn, dà jiā rén xīn huáng huáng.
Gần đây, làng đã xảy ra một vài vụ trộm vặt, khiến người dân lo sợ.
-
他虽然家境贫寒,但从不鼠窃狗盗,为人正直。
tā suī rán jiā jìng pín hán, dàn cóng bù shǔ qiè gǒu dào, wéi rén zhèng zhí
Mặc dù nghèo khó, anh ta không bao giờ ăn cắp vặt và được biết đến với sự liêm chính của mình