偷鸡摸狗 trộm cắp vặt
Explanation
指偷偷摸摸地做些鸡鸣狗盗的小偷小摸行为,也比喻做不正派、不光明磊落的事情。
Chỉ những hành vi trộm cắp vặt lén lút, và cũng nói bóng gió đến việc làm những điều không trung thực hoặc mờ ám.
Origin Story
从前,在一个小山村里,住着两个年轻人,一个叫阿牛,一个叫阿狗。阿牛为人老实巴交,每天辛勤劳作,而阿狗却好吃懒做,经常偷鸡摸狗。一天,村里举办丰收节,家家户户都准备了丰盛的菜肴。阿狗眼红阿牛家的肥鸡,趁着夜色潜入阿牛家,偷走了那只肥鸡。阿牛第二天发现鸡被偷了,心里很生气,但他没有声张,而是默默地继续工作。后来,阿狗又多次偷鸡摸狗,被村民发现,受到了严厉的惩罚。而阿牛,因为他的诚实和勤劳,得到了村民的尊敬。这个故事告诉我们,偷鸡摸狗的行为是可耻的,只有诚实勤劳才能赢得尊重。
Ngày xửa ngày xưa, ở một ngôi làng nhỏ trên núi, có hai chàng trai trẻ, một người tên là An Niu và người kia tên là An Gou. An Niu thật thà và chăm chỉ, làm việc siêng năng mỗi ngày, trong khi An Gou lại lười biếng và thường xuyên ăn cắp vặt. Một ngày nọ, làng tổ chức lễ hội mùa màng, và mỗi nhà đều chuẩn bị những món ăn thịnh soạn. An Gou thèm thuồng con gà béo mập của An Niu và lợi dụng màn đêm lẻn vào nhà An Niu, trộm mất con gà đó. An Niu phát hiện ra vụ trộm vào ngày hôm sau và rất tức giận, nhưng anh ta không làm ầm lên mà âm thầm tiếp tục công việc. Sau đó, An Gou nhiều lần ăn cắp vặt, bị dân làng phát hiện và bị trừng phạt nghiêm khắc. Còn An Niu, nhờ sự thật thà và chăm chỉ của mình, đã được dân làng kính trọng. Câu chuyện này dạy chúng ta rằng việc ăn cắp vặt là đáng xấu hổ, chỉ có sự thật thà và chăm chỉ mới có thể giành được sự kính trọng.
Usage
作谓语、定语;形容偷偷摸摸地做坏事。
Được dùng như vị ngữ hoặc định ngữ; miêu tả việc làm điều xấu xa một cách lén lút.
Examples
-
他成天偷鸡摸狗,不务正业。
ta chengtian touji mogou, bu wu zhengye
Hắn ta suốt ngày ăn cắp vặt và gây chuyện.
-
那些偷鸡摸狗的行为,最终都会受到法律的制裁。
naxie touji mogou de xingwei, zui zhong dou hui shoudao falv de zhicai
Những hành vi trộm cắp vặt cuối cùng cũng sẽ bị pháp luật trừng phạt.