满减活动 Hoạt động giảm giá toàn bộ
Cuộc trò chuyện
Cuộc trò chuyện 1
中文
服务员:您好,请问有什么可以帮您?
顾客:你好,我想点一份外卖,你们现在有满减活动吗?
服务员:有的,满50减10,满100减20。
顾客:太好了!那我想点一份60元的套餐,可以享受满减吗?
服务员:可以的,您下单后会自动减免10元。
顾客:好的,谢谢!
拼音
Vietnamese
Nhân viên phục vụ: Xin chào, tôi có thể giúp gì cho quý khách?
Khách hàng: Xin chào, tôi muốn đặt món ăn mang về, hiện nay có chương trình giảm giá nào không?
Nhân viên phục vụ: Có ạ, đơn hàng từ 50 tệ trở lên giảm 10 tệ, từ 100 tệ trở lên giảm 20 tệ.
Khách hàng: Tuyệt vời! Tôi muốn đặt một suất ăn 60 tệ, có được giảm giá không?
Nhân viên phục vụ: Có ạ, 10 tệ sẽ tự động được trừ khi quý khách đặt hàng.
Khách hàng: Được rồi, cảm ơn!
Các cụm từ thông dụng
满减活动
Chương trình giảm giá toàn bộ
Nền văn hóa
中文
在中国,满减活动是一种非常常见的促销方式,特别是在电商和餐饮行业。商家通常会设置不同的满减门槛,以刺激消费。
拼音
Vietnamese
Ở Trung Quốc, các chương trình giảm giá toàn bộ là một phương pháp khuyến mãi rất phổ biến, đặc biệt là trong ngành thương mại điện tử và dịch vụ ăn uống. Các nhà kinh doanh thường thiết lập các ngưỡng giảm giá khác nhau để kích thích tiêu dùng.
Các biểu hiện nâng cao
中文
“满减活动力度很大,很划算!”
“这个满减活动覆盖面广,几乎所有商品都参与了。”
“满减活动结束后,价格会恢复原价。”
拼音
Vietnamese
“Chương trình giảm giá toàn bộ rất hấp dẫn, rất đáng giá!”
“Chương trình giảm giá toàn bộ này có phạm vi rộng, hầu hết các sản phẩm đều tham gia.”
“Sau khi chương trình giảm giá toàn bộ kết thúc, giá sẽ trở lại giá gốc.”
Các bản sao văn hóa
中文
避免在正式场合使用过于口语化的表达,例如“便宜死了”。
拼音
bìmiǎn zài zhèngshì chǎnghé shǐyòng guòyú kǒuyǔhuà de biǎodá,lìrú “piányí sǐ le”。
Vietnamese
Tránh sử dụng các từ ngữ quá đời thường trong những bối cảnh trang trọng, ví dụ như “rẻ quá”.Các điểm chính
中文
满减活动适用于各种年龄段和身份的人群,但需要注意的是,不同年龄段的人群对满减活动的敏感度不同。老年人可能对满减活动不太敏感,而年轻人则更容易被吸引。
拼音
Vietnamese
Các chương trình giảm giá toàn bộ phù hợp với mọi lứa tuổi và tầng lớp, nhưng cần lưu ý rằng độ nhạy cảm đối với các chương trình này khác nhau tùy theo nhóm tuổi. Người già có thể ít nhạy cảm hơn với các chương trình giảm giá toàn bộ, trong khi người trẻ tuổi lại dễ bị thu hút hơn.Các mẹo để học
中文
多与他人进行模拟对话练习,以提高语言表达能力和应对实际场景的能力。
注意观察实际场景中的语言表达方式,并将其融入到自己的练习中。
可以尝试录制自己进行模拟对话的视频,并进行自我反思和改进。
拼音
Vietnamese
Thực hành các cuộc hội thoại mô phỏng với người khác để nâng cao khả năng diễn đạt ngôn ngữ và khả năng ứng phó với các tình huống thực tế.
Chú ý quan sát cách sử dụng ngôn ngữ trong các tình huống thực tế và đưa vào bài tập của bạn.
Có thể thử quay video bản thân đang thực hành các cuộc hội thoại mô phỏng, sau đó tự phản hồi và cải thiện.