English Español 日本語 Français Deutsch 한국어 中文 Italiano Português ไทย Bahasa Melayu Türkçe Tiếng Việt Bahasa Indonesia Русский हिन्दी
  • Cuộc trò chuyện cảnh
    • Giới thiệu bản thân | self-intro
    • Chào hỏi | hello
    • Thời gian | time
    • Số | numbers
    • Mua sắm | shopping
    • Bữa ăn | meal
    • Giao thông | traffic
    • Sở thích | hobbies
    • Sức khỏe | health
    • Giáo dục | education
    • Thời tiết | weather
    • Gia đình | family
    • Hướng dẫn | guide
    • Làm việc | working
    • Giải trí | entertainment
    • Xã hội | social
    • Lễ hội | festival
    • comercial
    • Giấc mơ | dream
    • Văn hóa | culture
    • Đồ điện gia dụng | home-appliances
    • Thuê khách sạn | hotel-rental
    • Giao hàng nhanh | express-takeaway
    • Trợ giúp chính thức | official-help
    • Luật pháp | law
    • Môi trường | environment
    • Nghệ thuật | art
  • Thành ngữ
  • Tiếng Việt Văn hóa 中文介绍

  • Các nhân vật lịch sử
  • Điểm du lịch
  • Nền văn hóa
  • Thói quen truyền thống
  • Kinh tế thương mại
  • Trao đổi văn hóa
  • Hiện tượng xã hội

成语列表

  • không thể sống qua ngày (不可终日)

  • năm tạng như lửa đốt (五内如焚)

  • déjà vu (似曾相识)

  • nhắc đến trong cùng một ngày (同日而语)

  • Zé yǒu fán yán (啧有烦言)

  • nói thẳng thắn (大放厥词)

  • hấp hối (奄奄一息)

  • Nói vội vàng (急不择言)

  • phát biểu hùng hồn (慷慨陈词)

  • Suy nghĩ ngày đêm (朝思暮想)

  • Mín zhī mín gāo (民脂民膏)

  • Mạc thử vi thậm (莫此为甚)

  • Ăn mặc chỉnh tề (衣冠楚楚)

  • Những lời nói không liên quan (言不及义)

  • Không báo trước (言之不预)

  • xúi giục dâm ô và trộm cắp (诲淫诲盗)

  • vẻ ngoài và nụ cười (音容笑貌)

  • nhớ nhung da diết (魂牵梦萦)

  • như xưa (一如曩昔)

  • Hòa bình trên toàn thế giới (四海升平)

Contact us:contact@xuezhongwen.org
Privacy Policy About Us

© 2025 学中文网 All Rights Reserved.