莫此为甚 mò cǐ wéi shèn Mạc thử vi thậm

Explanation

该成语意思是没有什么能超过这个的了,多指不良倾向或形势严重。

Thành ngữ này có nghĩa là không có gì tệ hơn thế nữa, chủ yếu đề cập đến những xu hướng tiêu cực hoặc tình huống nghiêm trọng.

Origin Story

北宋年间,苏轼被贬谪到黄州,目睹当地官员贪污腐败,民不聊生,不禁忧心忡忡。他写信给吕惠卿,痛陈扬州税收问题,指出一些小吏横征暴敛,民怨沸腾。信中写道:“只如扬州税额已增不亏,而数小吏为虐不已,原其情,盖为有条许酒税监管分请增剩赏钱,此元丰中一小人建议,羞污士风,莫此为甚。”这说明当时吏治腐败,已经到了无法容忍的地步,用“莫此为甚”来形容再恰当不过了。

běi sòng niánjiān,sū shì bèi biǎnzhé dào huángzhōu,mù dǔ dàngdì guān yuán tānwū fǔbài,mín bù liáoshēng,bù jīn yōuxīn chōngchōng。tā xiě xìn gěi lǚ huì qīng,tòng chén yángzhōu shuìshōu wèntí,zhǐ chū yīxiē xiǎolì héngzhēng bàoliǎn,mín yuàn fèiténg。xìn zhōng xiě dào:“zhī rú yángzhōu shuì'é yǐ zēng bù kuī,ér shù xiǎolì wèi nüè bù yǐ,yuán qí qíng,gài wèi yǒu tiáo xǔ jiǔshuì jiānguǎn fēn qǐng zēng shèng shǎng qián,cǐ yuánfēng zhōng yī xiǎorén jiànyì,xiū wū shìfēng,mò cǐ wéi shèn。”zhè shuōmíng dāngshí lìzhì fǔbài,yǐjīng dàole wúfǎ róng rěn de dìbù,yòng “mò cǐ wéi shèn” lái xíngróng zài qiàodang bùguò le。

Trong thời nhà Tống Bắc, Tô Thức bị giáng chức xuống Hoàn Châu, nơi ông tận mắt chứng kiến sự tham nhũng tràn lan và nỗi khổ của người dân. Ông viết thư cho Lữ Huy Khánh, phàn nàn về vấn đề thuế ở Dương Châu và chỉ trích sự chuyên quyền của các quan lại cấp thấp. Trong thư, ông viết: “Ví dụ như ở Dương Châu, thu thuế đã tăng lên mà không có tổn thất gì, nhưng một số quan lại cấp thấp vẫn tiếp tục lạm dụng quyền lực. Sau khi điều tra, thì ra đó là đề xuất của một kẻ tầm thường trong thời Nguyên Phong nhằm tăng tiền thưởng cho việc giám sát thuế rượu, điều này làm nhục khí tiết của các học giả. Không có gì tệ hơn thế!”. Điều này minh họa cho sự tham nhũng lan rộng vào thời đó, đã đạt đến mức độ không thể chịu đựng được, khiến thành ngữ “莫此为甚” trở nên rất thích hợp.

Usage

常用来形容某种不良现象或事件的严重程度,达到极点。

cháng yòng lái xíngróng mǒu zhǒng bùliáng xiànxiàng huò shìjiàn de yánzhòng chéngdù,dádào jí diǎn。

Thường được dùng để mô tả mức độ nghiêm trọng của một hiện tượng hoặc sự kiện tiêu cực đã đạt đến đỉnh điểm.

Examples

  • 贪污腐败,莫此为甚!

    tānwūfǔbài,mò cǐ wéi shèn!

    Tham nhũng và quản lý yếu kém, không gì tệ hơn!

  • 官场黑暗,莫此为甚!

    guǎnchǎng hēi'àn,mò cǐ wéi shèn!

    Sự tăm tối của triều đình, không gì tệ hơn!