同日而语 tóng rì ér yǔ nhắc đến trong cùng một ngày

Explanation

比喻不能同等看待。

Đây là một thành ngữ dùng để chỉ hai điều không thể so sánh được với nhau.

Origin Story

战国时期,齐国和楚国实力悬殊,齐国强大,楚国弱小。齐国大臣为了劝说齐王不要轻敌,讲了一个故事:曾经有一位勇士,他力大无比,能徒手搏杀猛虎。然而,他却不能同时与十头猛虎搏斗。齐王听后,恍然大悟,认识到虽然楚国弱小,但也不能掉以轻心,不可同日而语。从此,齐王对楚国的军事行动更加谨慎,最终避免了战略失误。

zhànguó shíqí, qí guó hé chǔ guó shí lì xuánshū, qí guó qiángdà, chǔ guó ruòxiǎo. qí guó dà chén wèile quǎnshuō qí wáng bù yào qīngdí, jiǎng le yīgè gùshì: céngjīng yǒu yī wèi yǒngshì, tā lì dà wúbǐ, néng túshǒu bóshā měnghǔ. rán'ér, tā què bù néng tóngshí yǔ shí tóu měnghǔ bódòu. qí wáng tīng hòu, huǎngrán dàwù, rènshí dào suīrán chǔ guó ruòxiǎo, dàn yě bù néng diàoyǐqīngxīn, kě bù néng tóng rì ér yǔ. cóngcǐ, qí wáng duì chǔ guó de jūnshì xíngdòng gèngjiā jǐnshèn, zuìzhōng bìmiǎn le zhànlüè shīwù

Trong thời kỳ Chiến Quốc, nước Tề và nước Sở là hai nước có sức mạnh chênh lệch rất lớn. Nước Tề mạnh, nước Sở yếu. Để khuyên vua Tề không nên coi thường kẻ thù, một vị đại thần đã kể một câu chuyện: Xưa kia có một võ tướng rất mạnh, có thể giết hổ bằng tay không. Tuy nhiên, ông ta không thể đánh với mười con hổ cùng một lúc. Nghe xong câu chuyện, vua Tề nhận ra rằng tuy nước Sở yếu nhưng không thể xem thường; Tề và Sở không thể so sánh được. Từ đó về sau, vua Tề thận trọng hơn trong các hoạt động quân sự chống lại nước Sở, cuối cùng đã tránh được những sai lầm về chiến lược.

Usage

用于否定句,表示两者不能相提并论,不能等同看待。

yòng yú fǒudìng jù, biǎoshì liǎng zhě bù néng xiāng tí èr lùn, bù néng děngtóng kàndài

Được dùng trong câu phủ định, chỉ ra rằng hai điều không thể so sánh hoặc đối xử như nhau.

Examples

  • 他们的才能不能相提并论,更不能同日而语。

    tāmen de cáinéng bù néng xiāng tí èr lùn, gèng bù néng tóng rì ér yǔ

    Tài năng của họ không thể so sánh được, chưa kể đến việc nhắc đến trong cùng một ngày.

  • 这两件事性质完全不同,不能同日而语。

    zhè liǎng jiàn shì qìngzì wánquán bùtóng, bù néng tóng rì ér yǔ

    Hai việc này hoàn toàn khác nhau về bản chất, không thể nhắc đến trong cùng một ngày.