相提并论 So sánh
Explanation
把不同的人或事放在一起谈论或看待,指两者不能相比。
Để thảo luận hoặc xem xét những người hoặc vật khác nhau cùng nhau; điều đó có nghĩa là hai thứ đó không thể so sánh được.
Origin Story
话说唐朝时期,有两个才华横溢的诗人,一个叫李白,一个叫杜甫。李白豪放不羁,诗歌风格飘逸洒脱;杜甫沉郁顿挫,诗歌风格深沉厚重。两人都为唐朝诗坛做出了巨大的贡献,但他们的诗歌风格迥然不同。有人想把他们的诗歌放在一起比较,说李白诗歌更好,也有人说杜甫诗歌更有深度。其实,他们的诗歌各有千秋,各有特色,根本无法相提并论。就像一幅泼墨山水画和一幅工笔花鸟画,虽然都是艺术品,但表现手法和审美情趣却大相径庭,根本没有高下之分。与其强求比较,不如欣赏他们的不同之处,感受他们各自带来的独特魅力。这便是“相提并论”的真正含义。
Người ta nói rằng trong thời nhà Đường, có hai nhà thơ tài năng, một người tên là Lý Bạch và người kia là Đỗ Phủ. Lý Bạch phóng khoáng và vô tư, phong cách thơ của ông tao nhã và tự nhiên; Đỗ Phủ lại u buồn và đa cảm, phong cách thơ của ông sâu sắc và nghiêm túc. Cả hai đều có đóng góp to lớn vào sự rực rỡ văn học của nhà Đường, nhưng phong cách thơ của họ rất khác nhau. Một số người đã cố gắng so sánh thơ của họ và nói rằng thơ của Lý Bạch hay hơn, trong khi những người khác lại cho rằng thơ của Đỗ Phủ sâu sắc hơn. Thực tế, cả hai bài thơ đều có những đặc điểm và sức hấp dẫn độc đáo riêng, và không thể so sánh chúng. Giống như một bức tranh phong cảnh sơn dầu tự do và một bức tranh hoa và chim đầy màu sắc chi tiết, cả hai đều là tác phẩm nghệ thuật, nhưng phong cách thể hiện và gu thẩm mỹ của chúng rất khác nhau, và không có vấn đề gì về sự vượt trội hay kém hơn. Thay vì cố gắng so sánh, chúng ta nên đánh giá cao sự khác biệt của chúng và trải nghiệm sức hấp dẫn độc đáo mà chúng mang lại. Đó chính là ý nghĩa thực sự của “so sánh”.
Usage
用作谓语、宾语;指同等看待。
Được dùng như vị ngữ và tân ngữ; nghĩa là đối xử công bằng.
Examples
-
你不能把这两件事相提并论。
nǐ bù néng bǎ zhè liǎng jiàn shì xiāng tí bìng lùn。
Bạn không thể so sánh hai điều này.
-
他的成就和他的努力是不能相提并论的。
tā de chéngjiù hé tā de nǔlì shì bù néng xiāng tí bìng lùn de。
Thành tích và nỗ lực của anh ấy không thể so sánh được.