English Español 日本語 Français Deutsch 한국어 中文 Italiano Português ไทย Bahasa Melayu Türkçe Tiếng Việt Bahasa Indonesia Русский हिन्दी
  • Cuộc trò chuyện cảnh
    • Giới thiệu bản thân | self-intro
    • Chào hỏi | hello
    • Thời gian | time
    • Số | numbers
    • Mua sắm | shopping
    • Bữa ăn | meal
    • Giao thông | traffic
    • Sở thích | hobbies
    • Sức khỏe | health
    • Giáo dục | education
    • Thời tiết | weather
    • Gia đình | family
    • Hướng dẫn | guide
    • Làm việc | working
    • Giải trí | entertainment
    • Xã hội | social
    • Lễ hội | festival
    • comercial
    • Giấc mơ | dream
    • Văn hóa | culture
    • Đồ điện gia dụng | home-appliances
    • Thuê khách sạn | hotel-rental
    • Giao hàng nhanh | express-takeaway
    • Trợ giúp chính thức | official-help
    • Luật pháp | law
    • Môi trường | environment
    • Nghệ thuật | art
  • Thành ngữ
  • Tiếng Việt Văn hóa 中文介绍

  • Các nhân vật lịch sử
  • Điểm du lịch
  • Nền văn hóa
  • Thói quen truyền thống
  • Kinh tế thương mại
  • Trao đổi văn hóa
  • Hiện tượng xã hội

成语列表

  • Bão tố (暴风骤雨)

  • Mùa xuân đã đến (春暖花开)

  • Mưa như trút nước (倾盆大雨)

  • Cây sắt nở hoa (铁树开花)

  • một vùng nước mênh mông (一片汪洋)

  • động đất mạnh (地动山摇)

  • trời đất tối sầm (天昏地暗)

  • bão dữ dội (急风暴雨)

  • Mặt trời mọc ở phía đông (旭日东升)

  • Mưa như trút nước (滂沱大雨)

  • Nước nhỏ xuống thành đá (滴水成冰)

  • quả chín rụng (瓜熟蒂落)

  • sau cơn mưa (雨过天晴)

  • Sau cơn mưa, trời quang đãng (雨过天青)

  • gió bão (风雨交加)

  • cát và đá bay (飞沙走石)

  • Núi sập đất nứt (山崩地裂)

  • Gió nổi, sóng dâng (风起潮涌)

Contact us:contact@xuezhongwen.org
Privacy Policy About Us

© 2025 学中文网 All Rights Reserved.