滴水成冰 Nước nhỏ xuống thành đá
Explanation
形容天气极其寒冷,水滴到地面上立刻就会结成冰。
Thành ngữ này miêu tả thời tiết vô cùng lạnh giá, trong đó nước khi chạm đất lập tức đóng băng.
Origin Story
话说在很久以前,有一个小山村,村里的人们世代以打渔为生。每年冬天,这里都会下大雪,冰天雪地,寒风刺骨。有一天晚上,下起了鹅毛大雪,风也越刮越猛,气温骤降,到了第二天早上,人们惊奇的发现,河面上的水都结成了厚厚的冰,就连从屋檐上滴下来的水,也立刻结成了冰柱,简直是滴水成冰。老人们说,这样的天气,几十年才遇到一次。村里的小孩子从来没见过这样的场景,都跑出来玩耍,他们小心翼翼的用小棍子敲打着冰柱,发出清脆的声音。一时间,整个村子都充满了欢声笑语。但是,由于天气太冷,大家也都尽量减少外出,都躲在家中取暖。在那个没有暖气和现代取暖设备的年代,只能靠烧柴火来取暖,大家都觉得特别冷,但这也让大家体会到了冬日里特有的宁静和温暖。
Ngày xửa ngày xưa, có một ngôi làng nhỏ trên núi, nơi người dân sống bằng nghề đánh cá. Mỗi mùa đông, tuyết rơi dày đặc, tạo nên khung cảnh lạnh lẽo và giá buốt. Một đêm nọ, một trận bão tuyết dữ dội ập đến, gió gào thét dữ dội, và nhiệt độ giảm mạnh. Sáng hôm sau, người dân ngạc nhiên khi thấy sông đã đóng băng dày đặc, và ngay cả nước nhỏ giọt từ mái nhà cũng lập tức biến thành những cột băng - một ví dụ điển hình của “nước hóa thành băng”. Người già kể rằng thời tiết như vậy rất hiếm, chỉ xảy ra một lần trong vài thập kỷ. Trẻ em trong làng, chưa bao giờ chứng kiến cảnh tượng này, chạy ra ngoài chơi, nhẹ nhàng gõ vào những cột băng bằng những que nhỏ, tạo ra âm thanh giòn tan. Trong chốc lát, cả ngôi làng tràn ngập tiếng cười vui vẻ. Tuy nhiên, do thời tiết quá lạnh, mọi người cố gắng giảm thiểu thời gian ở ngoài trời, tìm nơi trú ẩn trong những ngôi nhà ấm áp của họ. Vào thời điểm đó, khi chưa có hệ thống sưởi trung tâm và các thiết bị sưởi hiện đại, mọi người chỉ dựa vào củi để sưởi ấm; họ cảm thấy vô cùng lạnh giá, nhưng điều này cũng cho phép họ trải nghiệm sự yên bình và ấm áp độc đáo của mùa đông.
Usage
用于描写天气寒冷的场景。
Thành ngữ này được sử dụng để miêu tả thời tiết vô cùng lạnh giá.
Examples
-
这寒冬腊月的天气,真是滴水成冰!
zhèhán dōng là yuè de tiānqì, zhēnshi dī shuǐ chéng bīng!
Thời tiết mùa đông giá lạnh này, nước chạm đất là đóng băng ngay!