飞沙走石 cát và đá bay
Explanation
形容风势猛烈,沙土飞扬,石块滚动的景象。
Miêu tả cảnh gió mạnh, cát bay và đá lăn.
Origin Story
话说三国时期,吴国大将陆逊率军北上,途径一片荒漠。突然,狂风大作,飞沙走石,天昏地暗,陆逊的军队陷入了困境。士兵们被风沙迷了眼,看不清方向,马匹也难以行走。陆逊凭借丰富的经验,指挥军队迅速找寻避风处,躲过了这突如其来的沙暴。等到风沙过后,陆逊的军队安然无恙,继续北上,最终取得了胜利。这场飞沙走石的经历,让陆逊更加敬畏自然的力量,也更加注重行军打仗中的细节和策略。
Trong thời Tam Quốc, tướng Ngô Lục Tốn dẫn quân ra bắc, đi qua một vùng hoang mạc vắng vẻ. Bỗng nhiên, một cơn bão cát dữ dội nổi lên, cát và đá bay mù trời, bầu trời tối sầm lại. Quân đội của Lục Tốn gặp nguy hiểm. Các binh sĩ bị cát và bụi che khuất tầm nhìn, không nhìn thấy đường, ngựa cũng khó đi. Dựa vào kinh nghiệm phong phú, Lục Tốn ra lệnh cho quân đội nhanh chóng tìm nơi trú gió, và họ đã thoát khỏi cơn bão cát bất ngờ đó. Sau cơn bão, quân đội của Lục Tốn an toàn và tiếp tục tiến về phía bắc, cuối cùng giành được chiến thắng. Trải nghiệm với cát và đá bay đó đã khiến Lục Tốn càng thêm kính trọng sức mạnh của thiên nhiên, và chú trọng hơn đến các chi tiết và chiến lược trong chiến tranh.
Usage
常用来形容风势猛烈,沙石飞扬的景象。多用于描写自然景象或战争场景。
Thường được dùng để miêu tả cảnh gió mạnh, cát và đá bay mù trời. Thường được dùng để miêu tả hiện tượng tự nhiên hoặc cảnh chiến tranh.
Examples
-
西北风呼啸而过,飞沙走石,遮天蔽日。
xibei feng hu xiao er guo,feisha zou shi,zheten bidri;baofengzhouyu guohou,feisha zou shi,daolu zuse
Gió tây bắc thổi mạnh, cát và đá bay mù trời.
-
暴风骤雨过后,飞沙走石,道路阻塞。
Sau cơn bão dữ dội, cát đá vung vãi khắp nơi, đường sá bị tắc nghẽn.