一潭死水 ao nước chết
Explanation
比喻没有生气,毫无活力,停滞不前,没有发展,没有进步的局面。
Một ẩn dụ cho tình huống không có sự sống, không có sức sống, trì trệ, không có sự phát triển và không có tiến bộ.
Origin Story
在一片广阔的森林里,有一条清澈的小溪,它日夜奔流,滋润着周围的土地和植物。小溪的旁边,有一个幽深的湖泊,湖水平静如镜,水色碧绿,美不胜收。然而,这个湖泊却是一个「一潭死水」,它没有小溪的活力,没有流水的声音,也没有鱼儿在水中嬉戏。湖泊里的水静止不动,久而久之,湖水变得浑浊,散发着腐烂的气息。湖泊周围的土地也变得荒芜,树木枯萎,草木不生。 有一天,一只小鸟飞到了湖泊边,看到这个死气沉沉的湖泊,它感到非常奇怪,就问湖泊:“为什么你这么安静,没有一点生气?”湖泊回答说:“因为我是静止的,没有流动的水,所以才没有生气。”小鸟听了,摇摇头说:“生命在于运动,你静止不动,当然就没有生气了。就像人一样,如果你一直躺在床上不动,也会生病的。”湖泊听了小鸟的话,沉默不语。它终于明白了,生命只有在运动中才能充满活力,只有在不断变化中才能充满生机。
Trong một khu rừng rộng lớn, có một dòng suối trong veo, chảy suốt ngày đêm, tưới mát đất đai và cây cối xung quanh. Bên cạnh dòng suối, có một hồ nước sâu, mặt nước tĩnh lặng như gương, màu nước xanh ngọc lục bảo, đẹp đến nao lòng. Tuy nhiên, hồ nước này là một “hồ chết”, nó không có sự sống động của dòng suối, không có tiếng nước chảy, cũng không có cá bơi lội trong nước. Nước trong hồ đứng yên, và theo thời gian, nước trở nên đục ngầu và bốc mùi hôi thối. Đất xung quanh hồ cũng trở nên cằn cỗi, cây cối khô héo, không có cây cỏ nào mọc lên. Một ngày nọ, một con chim nhỏ bay đến bờ hồ, nhìn thấy hồ nước chết này, và cảm thấy rất kỳ lạ. Nó hỏi hồ nước: “Tại sao bạn lại yên tĩnh như vậy, không có chút sức sống nào?” Hồ nước trả lời: “Bởi vì tôi đứng yên, không có nước chảy, nên không có sự sống.” Con chim nhỏ nghe vậy, lắc đầu và nói: “Cuộc sống nằm ở sự vận động, nếu bạn đứng yên, dĩ nhiên sẽ không có sự sống. Giống như một người, nếu bạn cứ nằm trên giường mãi không động đậy, bạn cũng sẽ bị bệnh.” Hồ nước nghe lời con chim nhỏ và im lặng. Cuối cùng, nó hiểu rằng cuộc sống chỉ tràn đầy sức sống khi nó vận động, và chỉ trong sự thay đổi không ngừng nó mới có thể tràn đầy sức sống.
Usage
比喻停滞不前,毫无生机,没有发展,没有进步的局面。
Được sử dụng để miêu tả một tình huống trì trệ, không có sự sống, không có sự phát triển và không có tiến bộ.
Examples
-
这间教室里静得像一潭死水。
zhè jiān jiào shì lǐ jìng de xiàng yī tán sǐ shuǐ.
Phòng học này yên tĩnh như một cái ao nước chết.
-
公司的发展已经停滞不前,就像一潭死水
gōng sī de fā zhǎn yǐ jīng tíng zhì bù qián, jiù xiàng yī tán sǐ shuǐ
Sự phát triển của công ty đã đình trệ, giống như một cái ao nước chết.