七七八八 qī qī bā bā hầu hết

Explanation

形容数量繁多,杂乱无章,或形容事情不完整,比较粗略,大概的情况。

Miêu tả một tình huống không có trật tự hoặc không hoàn chỉnh liên quan đến một số lượng lớn các vật thể.

Origin Story

在一个偏僻的小村庄里,住着一位老爷爷,他有一个心爱的古董钟,钟的表面上刻着精美的花纹,指针也十分精致。有一天,老爷爷突然发现钟的指针不见了,他着急地四处寻找,翻遍了整个房间,却一无所获。最后,他找到了一堆杂乱无章的零件,这些零件七七八八地堆放在角落里,他仔细辨认,终于找到了丢失的指针。原来,是顽皮的小孙子把指针拆下来玩耍,不小心弄丢了,后来又把它和其他玩具混在一起了。老爷爷终于找到了丢失的指针,他开心地把钟修好,指针又开始滴答滴答地走动着,仿佛在诉说着这个小村庄的平静生活。

zai yi ge pian pi de xiao cun zhuang li, zhu zhe yi wei lao ye ye, ta you yi ge xin ai de gu dong zhong, zhong de biao mian shang ke zhe jing mei de hua wen, zhi zhen ye shi fen jing zhi. you yi tian, lao ye ye tu ran fa xian zhong de zhi zhen bu jian le, ta jiao zhi de si chu xun zhao, fan bian le zheng ge fang jian, que yi wu suo huo. zui hou, ta zhao dao le yi dui za luan wu zhang de ling jian, zhe xie ling jian qi qi ba ba di dui fang zai jiao luo li, ta zi xi bian ren, zhong yu zhao dao le diu shi de zhi zhen. yuan lai, shi wan pi de xiao sun zi ba zhi zhen chai xia lai wan shua, bu xiao xin nong diu le, hou lai you ba ta he qi ta wan ju hun zai yi qi le. lao ye ye zhong yu zhao dao le diu shi de zhi zhen, ta kai xin di ba zhong xiu hao, zhi zhen you kai shi di da di da di zou dong zhe, fang fu zai su shuo zhe zhe ge xiao cun zhuang de ping jing sheng huo.

Trong một làng quê hẻo làng sinh sống một ông già có một chiếc đồng hồ cổ được yêu thích. Chiếc đồng hồ có mặt số đẹp với những thiết kế phức tạp, và kim đồng hồ rất tinh xảo. Một ngày, ông già bỗng dưng phát hiện ra rằng kim đồng hồ đã biến mất. Ông lo lắng tìm kiếm khắp nơi, lật ngửa cả căn phòng, nhưng không tìm thấy gì. Cuối cùng, ông tìm thấy một đống phần cắt rối rắm, những phần này được tích trữ trong góc phòng. Ông cẩn thận nhận biết chúng và cuối cùng cũng tìm thấy những kim đồng hồ đã bị mất. Hóa ra, chắt cháu tinh nghịch của ông đã tháo những kim đồng hồ ra để chơi và vô tình làm rơi chúng. Sau đó, nó trộn chúng với những đồ chơi khác. Ông già cuối cùng cũng vui mừng khi tìm thấy những kim đồng hồ đã bị mất. Ông hân hoan sửa chữa chiếc đồng hồ, và kim đồng hồ lại tiếp tục tích tắc, như muốn kể lại cuộc sống thanh bình của làng quê này.

Usage

形容数量多,杂乱无章,或形容不完整,比较粗略。多用于口语,表示不精确的概数。

xing rong shu liang duo, za luan wu zhang, huo xing rong bu wan zheng, bi jiao cu lue. duo yong yu kou yu, biao shi bu jing que de gai shu.

Được sử dụng để mô tả một tình huống không có trật tự hoặc không hoàn chỉnh khi nói về một số lượng lớn. Thành ngữ này thường được sử dụng trong ngôn ngữ thông thục và được sử dụng để chỉ một số xấp xỉ.

Examples

  • 家里的东西七七八八收拾好了

    jia li de dong xi qi qi ba ba shou shi hao le

    Những thứ trong nhà đã được sắp xếp hầu hết

  • 这些书七七八八地堆放在桌子上

    zhe xie shu qi qi ba ba di dui fang zai zhuo zi shang

    Những cuốn sách này hầu hết được xếp chồng lên bàn