七言八语 qī yán bā yǔ những lời nói hỗn độn

Explanation

形容说话人多,声音杂乱,说法不一。

Mô tả một tình huống mà nhiều người nói cùng một lúc, khiến cho mọi việc trở nên không rõ ràng và gây hiểu nhầm.

Origin Story

集市上人山人海,叫卖声、讨价还价声、小孩儿的哭闹声混杂在一起,简直就是七言八语,热闹非凡。老张好不容易挤到一个卖糖葫芦的摊位前,正想买上几串,突然一个不注意,被人群挤得东倒西歪。他好不容易稳住身子,才发现自己的钱包不见了。唉,这七言八语的集市,真是让人防不胜防啊!

jishi shang ren shan ren hai, jiao mai sheng, tao jia huan jia sheng, xiao hai er de kun nao sheng hun za zai yi qi, jian zhi jiu shi qi yan ba yu, re nao fei fan. lao zhang hao bu rong yi ji dao yi ge mai tang hulude tan wei qian, zheng xiang mai shang ji chuan, tu ran yi ge bu zhuyi, bei ren qun ji de dong dao xi wai. ta hao bu rong yi wen zhu shen zi, cai fa xian zi ji de qian bao bu jian le. ai, zhe qi yan ba yu de jishi, zhen shi rang ren fang bu sheng fang a!

Chợ đông nghịt người, tiếng rao bán, tiếng mặc cả, tiếng trẻ con khóc lẫn lộn với nhau, tạo nên một cảnh tượng hỗn loạn. Ông già Trương cuối cùng cũng chen chúc đến được một quầy bán kẹo bổng, khi ông định mua vài chiếc thì bất ngờ mất thăng bằng và bị đám đông xô đẩy. Khi ông cuối cùng cũng đứng vững được, ông nhận ra ví của mình đã biến mất. Ôi, cái chợ ồn ào này đúng là điều đáng phải đề phòng!

Usage

用于形容人多语杂,说话混乱的场景。

yong yu xing rong ren duo yu za, shuo hua hunluan de changjing

Được sử dụng để mô tả những cảnh mà nhiều người nói cùng một lúc và cuộc trò chuyện trở nên hỗn loạn.

Examples

  • 会议上,大家七言八语地讨论着方案的可行性。

    huiyi shang, da jia qi yan ba yu di taolun zhe fang'an de ke xing xing

    Trong cuộc họp, mọi người đã thảo luận về tính khả thi của phương án một cách hỗn độn.

  • 面对突如其来的问题,大家七言八语地表达着自己的看法,一时间乱作一团。

    mian dui tu ru qi lai de wenti, da jia qi yan ba yu di biao da zhe zi ji de kan fa, yi shi jian luan zuo yi tuan

    Đứng trước vấn đề bất ngờ, mọi người bày tỏ ý kiến của mình một cách hỗn độn, và trong một thời gian ngắn đã xảy ra tình trạng hỗn loạn.