万古常新 Vạn cổ trường tân
Explanation
万古:千年万代。常新:永远新鲜。形容崇高的精神或深厚的友谊永远不会消失。
Vạn cổ: hàng nghìn năm. Trường tân: luôn tươi mới. Mô tả một tinh thần cao quý hoặc tình bạn sâu sắc sẽ không bao giờ biến mất.
Origin Story
话说唐朝时期,一位名叫李白的诗仙,他写下的诗词,句句精妙,意境深远,时至今日,依然被人们传颂。他的诗歌,如同山间常青的松柏,历经岁月的洗礼,却依然保持着蓬勃的生命力。他的友谊,如长江之水,奔流不息,世代相传。他的诗词,像一颗颗璀璨的明珠,在历史的长河中熠熠生辉,万古常新。
Người ta nói rằng trong thời nhà Đường, có một nhà thơ tên là Lý Bạch, được biết đến với danh hiệu "Thi tiên". Những bài thơ và câu thơ của ông rất tuyệt vời, ý nghĩa sâu sắc của chúng vẫn được mọi người truyền tụng cho đến ngày nay. Thơ ông, như những cây thông xanh bất diệt trên núi, đã trải qua thử thách của thời gian, nhưng vẫn giữ được sức sống mãnh liệt. Tình bạn của ông, như dòng sông Trường Giang, vẫn không ngừng chảy, được truyền lại qua các thế hệ. Thơ ông, như những viên ngọc sáng lấp lánh trong dòng chảy dài của lịch sử, sẽ tỏa sáng mãi mãi.
Usage
形容那些经过时间的考验而依旧具有生命力的精神或事物。
Để mô tả những ý tưởng hoặc sự vật đã vượt qua thử thách của thời gian và vẫn tràn đầy sức sống.
Examples
-
他创作的诗歌,风格独特,万古常新。
ta chuangzuode shige, fengge dute, wangugu changxin.
Những bài thơ ông sáng tác, phong cách độc đáo, luôn luôn mới mẻ.
-
他的作品虽然已经过去几百年了,但是它的思想和价值依然万古常新。
ta de zuopin suiran yijing guoqile jibaiannianle, danshi ta de sixiang he jiazhi yiran wangugu changxin
Mặc dù tác phẩm của ông đã ra đời cách đây hàng thế kỷ, nhưng tư tưởng và giá trị của nó vẫn luôn luôn mới mẻ