下不为例 Không lặp lại lần sau
Explanation
这个成语的意思是:下次不可以再这样做。表示只通融这一次。
Thành ngữ này có nghĩa là: Lần sau đừng làm như vậy nữa. Nghĩa là chỉ được phép một lần này thôi.
Origin Story
传说在古代,有一位老先生,他有一个非常调皮的孙子。有一天,孙子偷偷地拿走了老先生最珍爱的玉佩,跑去街上玩耍。老先生发现玉佩不见了,就到处寻找,最后在街边的一个小贩手里找到了。小贩见老先生急切地想要拿回玉佩,就向他索要了一大笔钱。老先生无奈,只得答应了。 回到家后,老先生气得直跺脚,但却又心疼孙子,就对孙子说:“这次就算了,下次再敢偷东西,我就把你送到官府去!”孙子吓得低下了头,从此再也不敢偷东西了。
Người ta kể rằng trong thời cổ đại, có một ông lão có một đứa cháu trai rất nghịch ngợm. Một ngày nọ, đứa cháu trai đã lén lấy chiếc mặt dây chuyền ngọc bích quý giá nhất của ông nội và ra ngoài chơi trên đường phố. Ông nội nhận ra chiếc mặt dây chuyền bị mất và bắt đầu tìm kiếm khắp nơi. Cuối cùng, ông tìm thấy nó trong tay một người bán hàng rong. Người bán hàng thấy ông lão rất nóng lòng muốn lấy lại chiếc mặt dây chuyền nên đã yêu cầu ông một khoản tiền lớn. Ông lão đành phải đồng ý. Khi trở về nhà, ông lão tức giận đến mức giậm chân lên sàn nhà, nhưng ông cũng yêu thương cháu trai của mình, nên ông nói với cháu trai: “Lần này thì bỏ qua, nhưng nếu lần sau mày dám trộm cắp nữa, tao sẽ đưa mày ra tòa!” Đứa cháu trai cúi đầu vì sợ hãi và không bao giờ dám trộm cắp nữa.
Usage
这个成语多用于告诫他人,表示只允许一次,下次就不能再犯。
Thành ngữ này thường được sử dụng để cảnh cáo người khác, cho thấy chỉ được phép một lần và không thể lặp lại lần sau.
Examples
-
老师说这次考试可以作弊,但下不为例。
lǎo shī shuō zhè cì kǎo shì kě yǐ zuò bì, dàn xià bù wéi lì.
Giáo viên nói rằng gian lận trong kỳ thi này được phép, nhưng sẽ không được phép trong tương lai.
-
你这次迟到,下不为例,下次再迟到就要扣分了。
nǐ zhè cì chí dào, xià bù wéi lì, xià cì zài chí dào jiù yào kòu fēn le.
Bạn đến muộn lần này, nhưng sẽ không được phép nữa. Bạn sẽ bị trừ điểm nếu bạn đến muộn lần sau.