不知去向 bù zhī qù xiàng Không rõ tung tích

Explanation

不知道到哪里去了。形容某人或某事物下落不明。

Không biết ai đó hoặc cái gì đó đã đi đâu. Mô tả vị trí không xác định của một người hoặc một vật.

Origin Story

话说唐朝年间,长安城外住着一位老秀才,他一生醉心于诗词歌赋,却屡试不第。一日,他偶然间得到一本古籍,里面记载着一些奇特的修炼方法,据说可以让人长生不老。老秀才欣喜若狂,立即闭门修炼。从此,他便消失在茫茫人海之中,不知去向。有人说他飞升成仙了,也有人说他隐居山林了,更有甚者,说他被妖怪抓走了,说法不一,众说纷纭。总之,这位老秀才最终不知去向,只留下一个充满神秘色彩的故事,在长安城外流传至今。

huà shuō táng cháo nián jiān, cháng ān chéng wài zhù zhe yī wèi lǎo xiù cái, tā yī shēng zuì xīn yú shī cí gē fù, què lǚ shì bù dì. yī rì, tā ǒu rán jiān dé dào yī běn gǔ jí, lǐ miàn jì zài zhe yī xiē qí tè de xiū liàn fāng fǎ, jù shuō kě yǐ ràng rén cháng shēng bù lǎo. lǎo xiù cái xīn xǐ ruò kuáng, lì jí bì mén xiū liàn. cóng cǐ, tā biàn xiāo shī zài máng máng rén hǎi zhī zhōng, bù zhī qù xiàng. yǒu rén shuō tā fēi shēng chéng xiān le, yě yǒu rén shuō tā yǐn jū shān lín le, gèng yǒu shèn zhě, shuō tā bèi yāo guài zhuā zǒu le, shuō fǎ bù yī, zhòng shuō fēn yún. zǒng zhī, zhè wèi lǎo xiù cái zuì zhōng bù zhī qù xiàng, zhǐ liú xià yīgè chōng mǎn shén mì sè cài de gù shì, zài cháng ān chéng wài liú chuán zhì jīn.

Người ta kể rằng vào thời nhà Đường, ngoài thành Trường An có một vị học giả già. Ông dành cả đời mình cho thơ ca, nhưng lại nhiều lần thi trượt. Một hôm, ông tình cờ tìm được một cuốn sách cổ ghi chép những phương pháp tu luyện kỳ lạ, được cho là có thể khiến người ta bất tử. Vị học giả già vô cùng vui mừng và liền tự nhốt mình để luyện tập. Từ ngày đó, ông biến mất trong biển người mênh mông, không ai biết tung tích. Có người nói ông đã thăng thiên, có người nói ông ẩn cư nơi núi rừng, lại có người nói ông bị yêu quái bắt cóc. Có nhiều phiên bản khác nhau về câu chuyện này. Tóm lại, vị học giả già cuối cùng đã mất tích, chỉ để lại một câu chuyện đầy bí ẩn vẫn được lưu truyền ngoài thành Trường An cho đến ngày nay.

Usage

多用于描写人或事物的消失,下落不明。

duō yòng yú miáo xiě rén huò shì wù de xiāo shī, xià luò bù míng.

Thường được dùng để miêu tả sự biến mất của một người hoặc một vật, không rõ tung tích.

Examples

  • 自从那次事件后,他就不知去向了。

    congci na ci shijian hou, ta jiu bu zhi qu xiang le.

    Kể từ sự việc đó, anh ta đã biến mất không dấu vết.

  • 他的行踪诡秘,不知去向。

    ta de xingzong guimi, bu zhi qu xiang.

    Chỗ ở của anh ta không rõ