不知深浅 Không biết nông sâu
Explanation
比喻对事情的严重性或难易程度缺乏了解,做事没有分寸。
Từ này dùng để miêu tả người thiếu hiểu biết về mức độ nghiêm trọng hoặc khó khăn của vấn đề, và làm việc thiếu suy xét.
Origin Story
唐僧师徒西天取经,路遇一妖怪,自称莲花洞主。孙悟空不知深浅,擅自前往挑战,结果被妖怪打得落荒而逃,幸亏有观音菩萨相助才化险为夷。后来,孙悟空吸取教训,细查妖怪底细,最终将其制服。这个故事告诉我们,做事前要先了解情况,切勿盲目行动。
Trong hành trình Tây Thiên thỉnh kinh, Đường Tăng và các đệ tử gặp phải yêu quái tự xưng là chủ động Hoa Liên. Tôn Ngộ Không không biết nông sâu, tự tiện đi khiêu chiến, kết quả bị yêu quái đánh cho chạy toán loạn, may mà có Bồ Tát Quan Âm cứu giúp mới thoát chết. Sau này, Tôn Ngộ Không rút kinh nghiệm, điều tra kỹ lai lịch yêu quái, cuối cùng tóm gọn được nó. Câu chuyện này nhắc nhở chúng ta phải hiểu rõ tình hình trước khi làm việc, tránh hành động mù quáng.
Usage
形容人做事欠考虑,不顾后果。
Từ này miêu tả người hành động thiếu suy nghĩ, không quan tâm đến hậu quả.
Examples
-
他做事不知深浅,总是冲动行事。
ta zuoshi buzhi shenqian, zongshi chongdong xing shi.
Anh ấy làm việc mà không biết sâu nông, luôn hành động bốc đồng.
-
小明不知深浅地挑战高手,结果输得很惨。
xiaoming buzhi shenqian de tiaozhan gaoshou, jieguo shu de hen can
Tiểu Minh thách đấu một bậc thầy mà không biết năng lực của mình, kết quả là thua rất thảm.