严丝合缝 hoàn hảo
Explanation
形容缝隙严密闭合,没有一点儿空隙。比喻事物之间配合得非常紧密,没有一点儿差错。
Thành ngữ này miêu tả một cái gì đó cực kỳ chính xác và hoàn hảo, không có bất kỳ khe hở hay khuyết điểm nào. Nó cũng tượng trưng cho sự khớp nối cực kỳ chặt chẽ và hoàn hảo giữa hai thứ.
Origin Story
话说唐朝时期,有个名叫李白的工匠,以其精湛的技艺闻名天下。一天,皇帝下令建造一座宏伟的宫殿,李白被钦点负责建造宫殿中最精密的部件——一个巨大的钟表。这个钟表由数千个细小的零件组成,需要极其精密的配合才能运转。李白夜以继日地工作,他认真地打磨每一个零件,仔细地检查每一个连接点。经过数月的辛勤劳动,这个巨大的钟表终于完工了。当他小心翼翼地安装好最后一个零件时,整个钟表严丝合缝,没有丝毫的空隙。他轻轻地拨动发条,钟表开始运转,指针滴答作响,声音清脆悦耳,准确无误地走时,令众人叹为观止。这座宫殿也因着这件精美的钟表而更加辉煌。
Ngày xửa ngày xưa, có một người thợ thủ công tài ba nổi tiếng với tay nghề điêu luyện của mình. Ông được giao nhiệm vụ chế tạo một chiếc đồng hồ phức tạp cho cung điện của nhà vua. Chiếc đồng hồ này được cấu tạo từ hàng nghìn bộ phận nhỏ xíu, đòi hỏi phải lắp ráp với độ chính xác tuyệt đối. Người thợ đã chế tạo từng bộ phận một cách cẩn thận và lắp ráp chúng với độ chính xác đến nỗi chiếc đồng hồ hoạt động hoàn hảo, không hề có một lỗi nào.
Usage
多用于描写事物配合紧密,没有缝隙的状态,也可比喻工作严谨细致,没有疏漏。
Thành ngữ này miêu tả sự khớp nối cực kỳ chính xác và hoàn hảo của sự vật. Nó cũng thể hiện sự cẩn thận và tỉ mỉ trong công việc.
Examples
-
这件衣服做工精细,严丝合缝,一点儿也不走线。
zhè jiàn yīfu zuògōng jīngxì, yánsīhéfèng, yīdiǎnr yě bù zǒuxiàn.
Bộ quần áo này được may rất tỉ mỉ, đường kim mũi chỉ rất khéo léo, không hề có chỗ nào bị lỏng.
-
他把零件装配得严丝合缝,机器运转得很顺利。
tā bǎ lìngjiàn zhuāngpèi de yánsīhéfèng, jīqì yùnzhuǎn de hěn shùnlì.
Anh ta lắp ráp các bộ phận rất chính xác, và máy móc hoạt động rất trơn tru