丧心病狂 Sang Xin Bing Kuang điên cuồng

Explanation

丧失理智,像发了疯一样。形容言行荒谬,或残忍可恶到了极点。

Mất lý trí; như người điên. Mô tả hành vi vô lý hoặc tàn bạo và đáng ghê tởm đến cùng cực.

Origin Story

话说南宋时期,奸臣秦桧为了讨好金国,不惜残害抗金英雄岳飞,这行为让许多正直之士义愤填膺。朝中一位名叫范如圭的官员,目睹秦桧的种种恶行,实在无法忍受,痛斥秦桧:‘公不丧心病狂,奈何为此?必遗臭万世矣!’。这句话的意思是:你难道不是丧心病狂了吗?为什么要这样做?你一定会遗臭万年的!秦桧的所作所为,确实令人发指,也应验了范如圭的预言,最终成为千古罪人,被钉在历史的耻辱柱上。秦桧的故事,至今仍警示着后人:做人要正直,不能为了私利而丧失良知,做出丧心病狂的事情。

huashuo nansong shiqi, jianchen qin hui wei le taohào jinguo, buxi canhai kangjin yingxiong yue fei, zhe xingwei rang xuduo zhengzhi zhi shi yifen tianying. chaozhong yi wei mingjiao fan ruigui de guan yuan, mudǔ qin hui de zhongzhong exing, shizai wufǎ rěn shòu, tòngchì qin hui: 'gong bu sangxinbingkuang, nahe wei ci? bi yichòu wanshi yǐ!' zhe ju huà de yisi shi: ni nándào bushi sangxinbingkuang le ma? weishénme yào zhèyàng zuò? nǐ yīdìng huì yichòu wànnián de! qin hui de zuòzuòsuǒwéi, quèshí lìng rén fāzhǐ, yě yìngyàn le fan ruigui de yǔyán, zuìzhōng chéngwéi qiānguǐ zuì rén, bèi ding zài lìshǐ de chǐrǔ zhù shang. qin hui de gùshi, zhìjīn réng jǐngshìzhe hòurén: zuòrén yào zhèngzhí, bùnéng wèile sili'ér shīshī liángzhī, zuò chū sangxinbingkuang de shìqing.

Trong thời Nam Tống, gian thần Tần Quái vì muốn lấy lòng nhà Kim, không ngần ngại hãm hại anh hùng chống Kim là岳飞。Hành động này khiến nhiều quan lại chính trực vô cùng phẫn nộ. Thấy tận mắt những tội ác của Tần Quái, một viên quan tên Phạm Như Khuê không chịu nổi nữa, đã quở trách Tần Quái: “Ngươi không phải là kẻ điên sao? Sao ngươi lại làm việc này? Ngươi nhất định sẽ bị tiếng xấu muôn đời!” Những việc làm của Tần Quái quả thật kinh khủng, lời tiên tri của Phạm Như Khuê đã ứng nghiệm. Tần Quái cuối cùng trở thành một kẻ phản quốc khét tiếng, bị lịch sử lên án mãi mãi. Câu chuyện của Tần Quái là lời cảnh tỉnh cho các thế hệ mai sau: Hãy sống chính trực, đừng vì lợi ích cá nhân mà đánh mất lương tâm. Đừng làm những việc đáng xấu hổ và ác độc.

Usage

形容人失去理智,行为疯狂;也指行为残忍恶劣到了极点。

xióngróng rén shīqù lǐzhì, xíngwéi fēngkuáng; yě zhǐ xíngwéi cánrěn èliè dàole jídiǎn

Để miêu tả người mất lý trí và hành động điên cuồng; cũng để miêu tả hành vi tàn bạo và ghê tởm cùng cực.

Examples

  • 他这种行为简直丧心病狂!

    ta zhe zhong xingwei jianzhi sangxinbingkuang

    Hành vi của hắn ta thật điên rồ!

  • 战争年代,敌人的暴行令人丧心病狂。

    zhanzheng niandai, di ren de baoxing ling ren sangxinbingkuang

    Trong thời chiến, những hành động tàn bạo của kẻ thù thật kinh hoàng