串通一气 chuàn tōng yī qì thông đồng

Explanation

指相互勾结,沆瀣一气,同流合污。多用于贬义。

đề cập đến những người bí mật làm việc cùng nhau vì mục đích xấu xa.

Origin Story

在一个古老的村庄里,住着两个狡猾的商人,他们总是想方设法地欺骗村民。一次,他们串通一气,伪造了一批劣质的粮食,打算高价卖给村民。村民们对粮食的质量毫无察觉,纷纷购买。然而,事情败露后,村民们愤怒不已,将他们告上了衙门。官府经过调查,发现这两个商人串通一气,对他们进行了严惩。从此以后,村民们更加谨慎,再也没有被他们欺骗过。这个故事告诉我们,做人要诚实守信,不能为了个人利益而串通一气,做出损人利己的事情。

zài yīgè gǔlǎo de cūn zhuāng lǐ, zhù zhe liǎng gè jiǎohuá de shāng rén, tāmen zǒng shì xiǎng fāng shè fǎ de qīpiàn cūnmín. yī cì, tāmen chuàntōng yī qì, wěizào le yī pī lièzhì de liángshí, dǎsuàn gāo jià mài gěi cūnmín. cūnmín men duì liángshí de zhìliàng háo wú chájué, fēnfēn gòumǎi. rán'ér, shìqíng bàilù hòu, cūnmín men fènnù bù yǐ, jiāng tāmen gào le shàng le yámén. guānfǔ jīngguò diàochá, fāxiàn zhè liǎng gè shāng rén chuàntōng yī qì, duì tāmen jìnxíng le yánchéng. cóng cǐ yǐ hòu, cūnmín men gèngjiā jǐnzhèn, zài yě méiyǒu bèi tāmen qīpiàn guò. zhège gùshì gàosù wǒmen, zuò rén yào chéngshí shǒuxìn, bù néng wèile gèrén lìyì ér chuàntōng yī qì, zuò chū sǔnrén lìjǐ de shìqíng.

Trong một ngôi làng cổ xưa, có hai thương gia xảo quyệt luôn tìm cách lừa gạt dân làng. Một lần, họ thông đồng với nhau, làm giả một mẻ ngũ cốc kém chất lượng, định bán cho dân làng với giá cao. Dân làng không hề hay biết chất lượng của ngũ cốc và mua rất nhiều. Tuy nhiên, khi sự việc bại lộ, dân làng vô cùng tức giận và kiện họ ra quan. Sau khi điều tra, chính quyền phát hiện ra hai thương gia này đã thông đồng với nhau và trừng phạt họ một cách nghiêm khắc. Từ đó trở đi, dân làng trở nên thận trọng hơn và không bao giờ bị họ lừa gạt nữa. Câu chuyện này dạy chúng ta phải thật thà, đáng tin cậy và không được thông đồng vì lợi ích cá nhân để làm những việc gây hại cho người khác và có lợi cho bản thân.

Usage

作谓语、定语;用于坏人相互勾结

zuò wèiyǔ, dìngyǔ; yòng yú huài rén xiānghù gōujié

được dùng làm vị ngữ và tính từ; được dùng cho những kẻ xấu thông đồng với nhau

Examples

  • 他们串通一气,企图蒙骗过关。

    tāmen chuàntōng yī qì, qǐtú méngpiàn guòguān.

    Họ thông đồng với nhau để lừa đảo qua mặt.

  • 这伙人串通一气,干了不少坏事。

    zhè huǒ rén chuàntōng yī qì, gàn le bù shǎo huài shì

    Bọn chúng thông đồng với nhau, làm nhiều việc xấu