乌集之众 乌集之众
Explanation
比喻临时拼凑起来,毫无组织纪律的一群人。
Một ẩn dụ chỉ một nhóm người được tập hợp vào phút chót và thiếu tổ chức hoặc kỷ luật.
Origin Story
话说战国时期,有个小国屡遭大国欺凌,国王决定组建一支军队抵抗侵略。然而,这支军队并非由训练有素的士兵组成,而是由来自各行各业,甚至有些是因犯错被抓来充军的乌合之众。他们缺乏纪律,纪律涣散,训练不足,士兵们各怀心思,纪律松懈。出战时,他们各自为战,毫无配合,如同散沙一般,战斗力极弱。最终,这支所谓的军队在战场上被敌人轻易击败,小国再次遭受侵略,这便是“乌集之众”的真实写照。
Ngày xửa ngày xưa, trong thời kỳ Chiến Quốc, một nước nhỏ liên tục bị các nước lớn hơn bắt nạt. Vua quyết định thành lập một đội quân để chống lại sự xâm lược. Tuy nhiên, đội quân này không phải do những người lính được huấn luyện bài bản tạo nên, mà là từ những người thuộc đủ mọi tầng lớp, thậm chí một số người bị bắt đi lính vì phạm tội. Họ thiếu kỷ luật và huấn luyện, mỗi người lính có suy nghĩ riêng, khiến họ trở thành một lực lượng lỏng lẻo và thiếu sự phối hợp. Trong trận chiến, họ chiến đấu riêng lẻ, không có sự phối hợp, giống như những hạt cát bị gió cuốn đi. Khả năng chiến đấu của họ cực kỳ yếu kém. Cuối cùng, đội quân được gọi là này đã bị đánh bại dễ dàng trên chiến trường, và quốc gia nhỏ bé lại phải hứng chịu sự xâm lược, đây là minh họa thực sự của "乌集之众".
Usage
用作主语、宾语;比喻杂乱无章的一群人。
Được dùng làm chủ ngữ và tân ngữ; một ẩn dụ chỉ một nhóm người hỗn loạn, thiếu tổ chức.
Examples
-
这支军队只是一群乌合之众,不堪一击。
zhè zhī jūnduì zhǐshì yī qún wūhé zhī zhòng, bù kān yī jī
Quân đội này chỉ là một đám đông hỗn loạn, dễ dàng đánh bại.
-
起义军乌集之众,缺乏训练和纪律。
qǐyì jūn wūjí zhī zhòng, quēfá xùnliàn hé jìlǜ
Quân nổi dậy là một đám đông không có tổ chức, thiếu huấn luyện và kỷ luật.