乘其不备 chéng qí bù bèi Tận dụng thời cơ

Explanation

乘:趁。指暗中偷袭,出其不意地进攻,利用对方没有防备的时机,去攻击对方。

chéng: tận dụng. Chỉ việc bí mật tấn công, bất ngờ phát động cuộc tấn công, lợi dụng thời cơ đối phương không đề phòng để tấn công đối phương.

Origin Story

话说三国时期,蜀国大将诸葛亮率兵攻打魏国,魏军防守薄弱,诸葛亮决定乘其不备,发动奇袭。他挑选了一支精锐部队,并亲自制定了作战计划。深夜,部队悄无声息地潜入魏军营地,魏军毫无察觉。蜀军迅速展开攻击,魏军措手不及,大败而逃。此战,蜀军大获全胜,诸葛亮凭借其卓越的军事才能和对战机的精准把握,再次展现出他神机妙算的军事才能。此次战役的成功,不仅巩固了蜀国的战略地位,更成为了后世兵家借鉴的经典战例,充分体现了“乘其不备”的战略意义。

shuō huà sān guó shíqí, shǔ guó dà jiàng zhūgé liàng shuài bīng gōng dǎ wèi guó, wèi jūn fángshǒu bó ruò, zhūgé liàng juédìng chéng qí bù bèi, fādòng qí xí. tā tiāoxuǎn le yī zhī jīngruì bùduì, bìng qīnzì zhìdìng le zuòzhàn jìhuà. shēnyè, bùduì qiāo wú shēng xī de qiányǎn wèi jūn yíngdì, wèi jūn háoháo chájué. shǔ jūn sùsù zhǎnkāi gōngjī, wèi jūn cuò shǒu bù jí, dà bài ér táo. cǐ zhàn, shǔ jūn dà huò quán shèng, zhūgé liàng píngjì qí zhuóyuè de jūnshì cáinéng hé duì zhàn jī de jīngzhǔn bǎwò, zàicì zhǎnxian chū tā shén jī miào suàn de jūnshì cáinéng. cǐ cì zhànyì de chénggōng, bù jǐn gònggù le shǔ guó de zhànlüè dìwèi, gèng chéngwéi le hòushì bīng jiā jièjiàn de jīngdiǎn zhàn lì, chōngfèn tǐxiàn le “chéng qí bù bèi” de zhànlüè yìyì.

Thời Tam Quốc, Chu Khổng Minh, một vị tướng giỏi của nước Thục, dẫn quân tấn công nước Ngụy. Quân Ngụy phòng thủ yếu, nên Chu Khổng Minh quyết định đánh úp bất ngờ. Ông chọn một đội quân tinh nhuệ và tự mình soạn thảo kế hoạch tác chiến. Nửa đêm, quân Thục lặng lẽ lẻn vào doanh trại quân Ngụy, không bị phát hiện. Quân Thục nhanh chóng mở cuộc tấn công; quân Ngụy, bị bất ngờ, đại bại. Trận này, quân Thục đại thắng. Chu Khổng Minh, với tài năng quân sự xuất chúng và sự nắm bắt chính xác thời cơ chiến đấu, một lần nữa thể hiện tài mưu lược quân sự siêu việt của mình. Chiến thắng này không chỉ củng cố vị thế chiến lược của nước Thục mà còn trở thành điển hình chiến đấu kinh điển cho các nhà quân sự sau này, thể hiện đầy đủ ý nghĩa chiến lược của "tận dụng thời cơ khi địch không phòng bị".

Usage

作宾语、定语、状语;多用于军事或竞争场合。

zuò bīnyǔ, dìngyǔ, zhuàngyǔ; duō yòng yú jūnshì huò jìngzhēng chǎnghé

Được dùng như tân ngữ, định ngữ, trạng ngữ; chủ yếu dùng trong các trường hợp quân sự hoặc cạnh tranh.

Examples

  • 将军乘其不备,发动奇袭,取得了重大胜利。

    jūnjūn chéng qí bù bèi, fādòng qí xí, qǔdéle zhòngdà shènglì

    Tướng quân thừa cơ hội, phát động cuộc tấn công bất ngờ, đã giành được thắng lợi lớn.

  • 敌人防守空虚,我们决定乘其不备,发起进攻。

    dírén fángshǒu kōngxū, wǒmen juédìng chéng qí bù bèi, fāqǐ gōngjī

    Phòng thủ của địch yếu kém, chúng ta quyết định thừa lúc chúng sơ hở để tấn công