争强好胜 Cạnh tranh và nỗ lực
Explanation
争强好胜指争做强者,处处喜欢超过别人。褒贬意义兼有,取决于语境。
Cạnh tranh và nỗ lực hướng tới sự xuất sắc có nghĩa là luôn muốn trở thành người giỏi nhất và vượt qua người khác. Ý nghĩa có thể tích cực hoặc tiêu cực tùy thuộc vào ngữ cảnh.
Origin Story
小明和小亮是同班同学,也是从小一起长大的好朋友。两人都非常聪明好学,成绩也一直名列前茅。但是,小明性格争强好胜,凡事都要超过小亮,即使是小事也不例外。有一次,老师布置了一篇作文,主题是《我的梦想》。小明和小亮都认真地完成了作业,并都获得了优秀的分数。但小明发现小亮的作文比自己的更精彩,更富有想象力。于是,小明心里很不服气,认为自己不应该输给小亮。他开始想方设法地寻找小亮的作文的不足之处,甚至故意贬低小亮的作文。小亮发现小明的不满后,并没有生气,反而耐心地和小明交流,告诉他,竞争的目的是为了共同进步,而不是为了彼此打击。小明听后深受启发,明白了竞争应该以友谊为前提,互相学习,共同进步。从此以后,小明不再那么争强好胜,而是更加注重与同学之间的合作和友谊,并取得了更大的进步。
Xiaoming và Xiaoliang là bạn cùng lớp và là những người bạn thân từ thuở nhỏ. Cả hai đều rất thông minh và chăm chỉ, và điểm số của họ luôn nằm trong top đầu. Tuy nhiên, Xiaoming rất cạnh tranh và muốn vượt qua Xiaoliang trong mọi việc, ngay cả những việc nhỏ nhặt. Một lần, giáo viên giao một bài luận với chủ đề "Ước mơ của tôi". Cả Xiaoming và Xiaoliang đều hoàn thành bài tập của mình một cách cẩn thận và nhận được điểm cao. Nhưng Xiaoming phát hiện ra rằng bài luận của Xiaoliang sáng tạo và giàu trí tưởng tượng hơn bài của anh ấy. Vì vậy, Xiaoming cảm thấy không hài lòng và nghĩ rằng anh ấy không nên thua Xiaoliang. Anh ấy bắt đầu tìm mọi cách để tìm ra những thiếu sót trong bài luận của Xiaoliang, thậm chí còn cố tình hạ thấp tác phẩm của Xiaoliang. Sau khi Xiaoliang nhận ra sự không hài lòng của Xiaoming, anh ấy không tức giận mà kiên nhẫn trò chuyện với Xiaoming, nói với anh ấy rằng mục đích của sự cạnh tranh là để cùng nhau tiến bộ, chứ không phải để hạ bệ lẫn nhau. Xiaoming rất được truyền cảm hứng và hiểu rằng sự cạnh tranh nên dựa trên tình bạn, học hỏi lẫn nhau và cùng nhau tiến bộ. Từ đó trở đi, Xiaoming không còn quá cạnh tranh nữa mà chú trọng hơn đến sự hợp tác và tình bạn với các bạn cùng lớp và đạt được những tiến bộ lớn hơn.
Usage
形容人好强,喜欢竞争,力求胜过他人。常用作宾语、定语。
Mô tả một người đầy tham vọng và cạnh tranh, luôn cố gắng vượt qua người khác. Thường được sử dụng như một tân ngữ hoặc một tính từ.
Examples
-
他争强好胜,凡事都要力争第一。
tā zhēng qiáng hào shèng, fán shì dū yào lì zhēng dì yī
Anh ấy rất cạnh tranh và luôn muốn là người giỏi nhất.
-
在学习中,我们应该积极向上,但也要避免争强好胜。
zài xuéxí zhōng, wǒmen yīnggāi jījí xiàng shàng, dàn yě yào bìmiǎn zhēng qiáng hào shèng
Trong học tập, chúng ta nên tích cực và phấn đấu để tiến bộ, nhưng cũng cần tránh sự cạnh tranh thái quá.
-
他性格争强好胜,容易与人发生冲突。
tā xìnggé zhēng qiáng hào shèng, róngyì yǔ rén fāshēng chōngtú
Tính cách cạnh tranh của anh ấy thường dẫn đến xung đột với người khác.