事实胜于雄辩 Sự thật mạnh hơn lời nói
Explanation
指事实比任何华丽的辩解都更有说服力。
có nghĩa là sự thật thuyết phục hơn bất kỳ lập luận hùng hồn nào.
Origin Story
唐代诗人李白,才华横溢,诗句豪迈,但他为人洒脱不羁,常因酒后与人争辩,不免理亏。有一次,他与一位名士在酒席上发生争执,李白信誓旦旦,引经据典,滔滔不绝地论证自己的观点。对方却只是静静地听着,并不反驳。最后,对方从容不迫地拿出几份书信,信中记载了李白先前说过的话,与他此刻的言论大相径庭。事实胜于雄辩,李白无话可说,只好自嘲一笑。从此之后,李白也变得更加谨慎,不再轻易信口开河。
Nhà thơ Lý Bạch đời Đường, tài năng xuất chúng, thơ văn hào hùng, nhưng tính tình phóng khoáng, bất cần. Thường sau khi uống rượu, ông hay tranh luận với người khác và thường bị sai. Có lần, tại một bữa tiệc, ông tranh luận với một học giả nổi tiếng. Lý Bạch quả quyết quan điểm của mình đúng, dẫn chứng kinh điển và lập luận hùng hồn. Người kia chỉ im lặng lắng nghe, không phản bác. Cuối cùng, học giả ấy bình tĩnh lấy ra vài bức thư, ghi chép lại những lời Lý Bạch nói trước đây, hoàn toàn trái ngược với lời nói hiện tại của ông. Sự thật mạnh hơn lời nói, Lý Bạch không nói gì thêm, chỉ cười tự giễu. Từ đó về sau, Lý Bạch trở nên thận trọng hơn, không còn tùy tiện nói năng.
Usage
常用作宾语、分句;指用事实说话。
thường được dùng làm tân ngữ, mệnh đề; có nghĩa là nói bằng sự thật.
Examples
-
事实胜于雄辩,他最终承认了自己的错误。
shìshí shèngyú xióngbiàn, tā zuìzhōng chéngrèn le zìjǐ de cuòwù. zhèngjù quèzáoméi, shìshí shèngyú xióngbiàn!
Sự thật hơn lời nói; cuối cùng anh ta đã thừa nhận sai lầm của mình.
-
证据确凿,事实胜于雄辩!
Bằng chứng rõ ràng, sự thật mạnh hơn lời nói!