亲如兄弟 qīn rú xiōngdì thân thiết như anh em ruột

Explanation

形容关系非常亲密,像兄弟一样。

Mô tả một mối quan hệ rất thân thiết, như anh em ruột.

Origin Story

从前,在一个小山村里,住着两个男孩,阿强和阿明。他们从小一起长大,一起放牛,一起上学,一起玩耍。他们分享彼此的喜怒哀乐,互相帮助,互相支持,他们的友谊比兄弟还要深厚。有一天,村里来了一个恶霸,想要霸占村民的土地。阿强和阿明知道后,义愤填膺,他们联手对抗恶霸,最终保护了村民的土地。这件事之后,他们的友谊更加坚固了,他们亲如兄弟,直到永远。

cóngqián, zài yīgè xiǎoshān cūn lǐ, zhùzhe liǎng gè nánhái, ā qiáng hé ā míng. tāmen cóng xiǎo yīqǐ zhǎngdà, yīqǐ fàngniú, yīqǐ shàngxué, yīqǐ wánshuǎ. tāmen fēnxiǎng bǐcǐ de xǐnù āilè, hùxiāng bāngzhù, hùxiāng zhīchí, tāmen de yǒuyì bǐ xiōngdì hái yào shēnhòu. yǒuyītiān, cūn lǐ lái le yīgè èbà, yào yào bàzhàn cūnmín de tǔdì. ā qiáng hé ā míng zhīdào hòu, yìfèn tiányīng, tāmen liánshǒu duìkàng èbà, zuìzhōng bǎohù le cūnmín de tǔdì. zhè jiàn shì zhīhòu, tāmen de yǒuyì gèngjiā jiāngù le, tāmen qīn rú xiōngdì, zhídào yǒngyuǎn.

Ngày xửa ngày xưa, ở một ngôi làng nhỏ trên núi, có hai cậu bé, Ah Qiang và Ah Ming. Họ lớn lên cùng nhau, cùng nhau chăn bò, cùng nhau đi học và cùng nhau chơi đùa. Họ chia sẻ niềm vui nỗi buồn, giúp đỡ lẫn nhau và ủng hộ nhau; tình bạn của họ còn sâu đậm hơn tình anh em ruột thịt. Một ngày nọ, một tên côn đồ đến làng và muốn chiếm đoạt đất đai của dân làng. Khi Ah Qiang và Ah Ming phát hiện ra, họ vô cùng phẫn nộ, và họ cùng nhau chống lại tên côn đồ, cuối cùng bảo vệ được đất đai của dân làng. Sau sự việc này, tình bạn của họ càng thêm gắn bó, và họ mãi mãi thân thiết như anh em ruột.

Usage

用于形容朋友之间关系非常亲密。

yòng yú xiáomíng péngyou zhī jiān guānxi fēicháng qīnmì

Được dùng để mô tả mối quan hệ rất thân thiết giữa những người bạn.

Examples

  • 他和他哥哥亲如兄弟。

    tā hé tā gēge qīn rú xiōngdì

    Anh ấy và anh trai anh ấy thân thiết như anh em ruột.

  • 我和我的朋友亲如兄弟。

    wǒ hé wǒ de péngyou qīn rú xiōngdì

    Tôi và bạn tôi thân thiết như anh em ruột